danh từ
khoảng rộng
vast extent of ground: khoảng đất rộng
quy mô, phạm vi, chừng mực
to the extent of one's power: trong phạm vi quyền lực
to a certain extent: đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
(pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
Default
(Tech) phạm vi, miền