Định nghĩa của từ breadth

breadthnoun

chiều rộng

/bredθ//bredθ/

Từ "breadth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "breoþþ" hoặc "briþþ", có nghĩa là "width" hoặc "chiều rộng của ngực". Điều này có thể liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "breiðr", cũng có nghĩa là "wide" hoặc "broad". Người ta cho rằng mối liên hệ của từ này với cơ thể bắt nguồn từ ý tưởng đo chiều rộng hoặc chu vi của một ai đó. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "breadth", và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm không chỉ chiều rộng vật lý mà còn cả chiều rộng tượng trưng, ​​chẳng hạn như phạm vi cảm xúc hoặc chiều rộng trí tuệ. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả không chỉ các kích thước vật lý mà còn cả chiều sâu của sự hiểu biết, kinh nghiệm hoặc tầm nhìn. Bất chấp sự phát triển của nó, nguồn gốc của từ này trong tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ vẫn còn, kết nối chúng ta với một di sản ngôn ngữ phong phú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbề ngang, bề rộng

meaningkhổ (vải)

meaningsự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)

exampleof view: quan điểm rộng rãi

typeDefault

meaningchiều rộng

namespace

the distance or measurement from one side to the other; how broad or wide something is

khoảng cách hoặc số đo từ bên này sang bên kia; một cái gì đó rộng hoặc rộng như thế nào

Ví dụ:
  • She estimated the breadth of the lake to be 500 metres.

    Cô ước tính chiều rộng của hồ là 500 mét.

  • The university's undergraduate program offers a broad breadth of courses in various disciplines.

    Chương trình đại học của trường đại học cung cấp nhiều khóa học ở nhiều chuyên ngành khác nhau.

  • The new training program will provide employees with a wide breadth of skills and knowledge to perform their jobs more effectively.

    Chương trình đào tạo mới sẽ cung cấp cho nhân viên nhiều kỹ năng và kiến ​​thức để thực hiện công việc hiệu quả hơn.

  • The research project aims to study a broad range of scientific fields, encompassing everything from physics to biology.

    Dự án nghiên cứu này nhằm mục đích nghiên cứu nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, bao gồm mọi thứ từ vật lý đến sinh học.

  • Sarah's Master's degree encompassed a broad breadth of topics within her field of study.

    Bằng Thạc sĩ của Sarah bao gồm nhiều chủ đề rộng trong lĩnh vực nghiên cứu của cô.

Ví dụ bổ sung:
  • The pool is 15 feet in breadth.

    Hồ bơi rộng 15 feet.

  • The boat measures 100 feet in length and 27 in breadth.

    Chiếc thuyền có chiều dài 100 feet và chiều rộng 27 feet.

Từ, cụm từ liên quan

a wide range (of knowledge, interests, etc.)

phạm vi rộng (kiến thức, sở thích, v.v.)

Ví dụ:
  • He was surprised at her breadth of reading.

    Anh ngạc nhiên về khả năng đọc rộng của cô.

  • The curriculum needs breadth and balance.

    Chương trình giảng dạy cần có chiều rộng và sự cân bằng.

  • a new political leader whose breadth of vision (= willingness to accept new ideas) can persuade others to change

    một nhà lãnh đạo chính trị mới có tầm nhìn rộng (= sẵn sàng chấp nhận những ý tưởng mới) có thể thuyết phục người khác thay đổi

  • I need a greater breadth of experience.

    Tôi cần có nhiều kinh nghiệm hơn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the length and breadth of…
in or to all parts of a place
  • They have travelled the length and breadth of Europe giving concerts.
  • They travelled the length and breadth of the land.