Định nghĩa của từ latitude

latitudenoun

vĩ độ

/ˈlætɪtjuːd//ˈlætɪtuːd/

Từ "latitude" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "latus" có nghĩa là "broad" hoặc "rộng", và "ditus" có nghĩa là "bị khập khiễng" hoặc "bị đào ra". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ khái niệm về giới hạn hoặc ranh giới, nhưng vào thế kỷ 16, nó đã được các nhà vẽ bản đồ và nhà hàng hải sử dụng để mô tả vị trí nằm ngang của một địa điểm trên Trái Đất. "Vĩ độ" ám chỉ góc giữa đường xích đạo và một vị trí cụ thể, được đo bằng độ và được chỉ định bằng các dấu dương hoặc âm tùy thuộc vào vị trí đó nằm ở phía bắc hay phía nam của đường xích đạo. Khái niệm địa lý này cho phép định hướng chính xác hơn và hiểu được các đặc điểm vật lý của thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộ vĩ; đường vĩ

examplein the latitude 40o N: ở độ vĩ 40 Bắc

meaning((thường) số nhiều) miền, vùng

examplehigh latitudes: vùng khí hậu ấm áp

meaningbề rộng

typeDefault

meaning(thiên văn) vĩ độ, vĩ tuyến

meaningl. of a point on the earth's surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất

meaningastronomical l. vĩ độ thiên văn

namespace

the distance of a place north or south of the equator (= the line around the world dividing north and south), measured in degrees

khoảng cách của một địa điểm ở phía bắc hoặc phía nam của đường xích đạo (= đường vòng quanh thế giới phân chia phía bắc và phía nam), được đo bằng độ

Từ, cụm từ liên quan

a region of the world that is a particular distance from the equator

một khu vực trên thế giới cách xích đạo một khoảng cách cụ thể

Ví dụ:
  • the northern latitudes

    các vĩ độ phía bắc

  • These birds only survive in temperate latitudes.

    Những con chim này chỉ tồn tại ở vĩ độ ôn đới.

freedom to choose what you do or the way that you do it

tự do lựa chọn việc bạn làm hoặc cách bạn làm việc đó

Ví dụ:
  • Nowadays, newspapers are allowed considerable latitude in criticizing the government.

    Ngày nay, báo chí được phép có quyền tự do đáng kể trong việc chỉ trích chính phủ.

  • Some degree of latitude is required in interpreting the law on this point.

    Cần có một mức độ rộng rãi nào đó trong việc giải thích luật về điểm này.

Ví dụ bổ sung:
  • Their managers enjoy wide latitude to make hiring decisions.

    Các nhà quản lý của họ có quyền tự do đưa ra quyết định tuyển dụng rộng rãi.

  • This method allows very little latitude for error.

    Phương pháp này cho phép rất ít sai sót.

Từ, cụm từ liên quan