danh từ
độ vĩ; đường vĩ
in the latitude 40o N: ở độ vĩ 40 Bắc
((thường) số nhiều) miền, vùng
high latitudes: vùng khí hậu ấm áp
bề rộng
Default
(thiên văn) vĩ độ, vĩ tuyến
l. of a point on the earth's surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất
astronomical l. vĩ độ thiên văn