Định nghĩa của từ eager beaver

eager beavernoun

hải ly háo hức

/ˌiːɡə ˈbiːvə(r)//ˌiːɡər ˈbiːvər/

Nguồn gốc của cụm từ "eager beaver" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900. Nguồn gốc của nó có phần gây tranh cãi, nhưng một lý thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ hành vi của loài hải ly, loài nổi tiếng với bản tính chăm chỉ và cần cù. Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, da hải ly được săn đón rất nhiều vì bộ lông quý giá của chúng, và nhiều thợ bẫy đã dành nhiều giờ trong vùng hoang dã để bắt chúng. Biệt danh "beaver" thường được dùng để chỉ những người bẫy này, và họ được biết đến vì sự háo hức và chăm chỉ trong công việc. Theo thời gian, bản thân biệt danh "beaver" đã gắn liền với sự háo hức và chăm chỉ, và cụm từ "eager beaver" đã trở thành biểu tượng cho một người quá nhiệt tình hoặc háo hức, đặc biệt là trong công việc hoặc nhiệm vụ của họ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "eager beaver" vẫn chưa được biết chắc chắn, nhưng rõ ràng là cụm từ này bắt nguồn từ hành vi và danh tiếng của loài hải ly và thợ bẫy của chúng trong vùng hoang dã vào đầu những năm 1900.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah, the eager beaver in the office, volunteers for every project that comes her way.

    Sarah, cô nàng năng nổ trong văn phòng, tình nguyện tham gia mọi dự án mà cô được giao.

  • Mark's manager couldn't help but notice how the newest hire, Tom, eagerly takes on any task given to him with enthusiasm.

    Người quản lý của Mark không khỏi chú ý đến cách mà nhân viên mới được tuyển dụng, Tom, luôn hăng hái đảm nhận mọi nhiệm vụ được giao với sự nhiệt tình.

  • Jose often stays late at the office working on projects because he's such an eager beaver, determined to complete everything he's been assigned.

    Jose thường ở lại văn phòng làm việc muộn để thực hiện các dự án vì anh là người rất háo hức, quyết tâm hoàn thành mọi việc được giao.

  • Jenny's eager beaver personality makes her a valuable asset to the team, as she always has ideas and suggestions for how to improve processes and complete tasks efficiently.

    Tính cách hăng hái của Jenny khiến cô trở thành một tài sản quý giá của nhóm, vì cô luôn có những ý tưởng và đề xuất về cách cải thiện quy trình và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • Michael, the most eager beaver in the company, consistently goes above and beyond his job requirements, constantly looking for new opportunities to learn and contribute.

    Michael, người hăng hái nhất trong công ty, luôn vượt xa yêu cầu công việc, không ngừng tìm kiếm cơ hội mới để học hỏi và đóng góp.

  • The marketing team's newest member, Maria, has a reputation as an eager beaver, always staying on top of industry trends and delivering high-quality results.

    Thành viên mới nhất của nhóm tiếp thị, Maria, nổi tiếng là một người hăng hái, luôn nắm bắt xu hướng của ngành và mang lại kết quả chất lượng cao.

  • Dave's boss continually praises him for his eagerness and hard work, making him a prime candidate for promotions.

    Sếp của Dave liên tục khen ngợi anh vì sự hăng hái và chăm chỉ, khiến anh trở thành ứng cử viên sáng giá cho việc thăng chức.

  • The sales department's lead, Rachel, is known for her beaverish approach to her job, consistently setting and exceeding sales goals.

    Trưởng phòng bán hàng, Rachel, nổi tiếng với cách tiếp cận công việc nghiêm túc, luôn đặt ra và vượt mục tiêu bán hàng.

  • Peter's eagerness is infectious, as he inspires his coworkers to work harder and do their jobs to the best of their abilities.

    Sự háo hức của Peter có sức lan tỏa, vì anh truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp của mình làm việc chăm chỉ hơn và hoàn thành công việc một cách tốt nhất có thể.

  • The company's CEO appreciates Jane's eager beaver spirit, as she exhibits dedication and commitment to making the company successful.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đánh giá cao tinh thần hăng hái của Jane, vì cô thể hiện sự tận tụy và cam kết giúp công ty thành công.