ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
có động lực
/ˈməʊtɪveɪtɪd//ˈməʊtɪveɪtɪd/Từ "motivated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp "mouvoir", và cuối cùng là thành tiếng Anh "move". Phần "motive" của "motivated" đề cập đến lực hoặc lý do *khiến* một người hành động, cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "movere". Hậu tố "-ated" biểu thị trạng thái bị *di chuyển* hoặc *bị ảnh hưởng*. Do đó, "motivated" bao hàm ý tưởng bị *di chuyển đến hành động* bởi một lực hoặc lý do cụ thể.
ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
done or happening for a particular reason
thực hiện hoặc xảy ra vì một lý do cụ thể
một cuộc tấn công có động cơ chủng tộc
Tình yêu âm nhạc và mong muốn cải thiện của Emily đã thúc đẩy cô luyện tập nhạc cụ hàng giờ mỗi ngày.
Sau khi nghe những câu chuyện về những doanh nhân thành đạt, Sarah đã có động lực để khởi nghiệp kinh doanh riêng.
Cảnh tượng về đích giúp người chạy có thêm động lực để vượt qua cơn đau và hoàn thành cuộc chạy marathon.
Huấn luyện viên của đội đã có bài phát biểu động viên, truyền cảm hứng cho các cầu thủ cống hiến hết mình trong trận chung kết.
wanting to do something, especially something that involves hard work and effort
muốn làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó đòi hỏi phải làm việc chăm chỉ và nỗ lực
một sinh viên có động lực cao
Từ, cụm từ liên quan
All matches