Định nghĩa của từ fervid

fervidadjective

nhiệt thành

/ˈfɜːvɪd//ˈfɜːrvɪd/

Nguồn gốc của từ "fervid" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "feruere", có nghĩa là "bỏng" hoặc "nóng". Trong tiếng Latin, động từ "feruere" thường được dùng để mô tả cảm xúc thể chất, chẳng hạn như bị ham muốn hoặc sức nóng lấn át. Từ này cũng được dùng để mô tả cảm giác sùng đạo mãnh liệt, như trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Từ tiếng Anh "fervid" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "ferve" hoặc "fervès", là từ mượn của động từ tiếng Latin "feruere". Từ tiếng Pháp này trở nên phổ biến vào thời trung cổ và được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ban đầu, từ "fervid" được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ và nồng nhiệt, chẳng hạn như tình yêu hoặc ham muốn. Tuy nhiên, theo thời gian, nó dần gắn liền hơn với sự cuồng nhiệt về mặt trí tuệ hoặc tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó mãnh liệt, nồng nhiệt hoặc nồng nhiệt trong niềm tin, ý tưởng hoặc cảm xúc của họ. Tóm lại, từ "fervid" có nguồn gốc từ tiếng Latin là một từ chỉ sức nóng về thể chất hoặc cảm xúc mãnh liệt, và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả nhiều trạng thái mãnh liệt hoặc nồng nhiệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thơ ca) nóng, nóng bỏng

meaningnồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục

namespace
Ví dụ:
  • The crowd at the political rallywas fervid with excitement as the candidate took the stage.

    Đám đông tại cuộc mít tinh chính trị vô cùng phấn khích khi ứng cử viên bước lên sân khấu.

  • The restaurantwas fervid with activity as the chef prepared for a sudden influx of customers.

    Nhà hàng trở nên náo nhiệt khi đầu bếp chuẩn bị đón lượng khách đột ngột đổ đến.

  • The author's enthusiasm for the topic was fervid, evident in every paragraph of the essay.

    Sự nhiệt tình của tác giả đối với chủ đề này rất sâu sắc, thể hiện rõ trong từng đoạn văn của bài luận.

  • The garden was fervid with growth as the summer sun brought the flowers to life.

    Khu vườn tràn đầy sức sống khi ánh nắng mùa hè làm cho những bông hoa trở nên sống động.

  • The believers gather together in fervid Prayer, seeking guidance and comfort from a higher power.

    Những người có đức tin cùng nhau cầu nguyện sốt sắng, tìm kiếm sự hướng dẫn và an ủi từ một quyền năng cao hơn.

  • The student's fervid desire to succeed led her to dedicate long hours studying and preparing for exams.

    Niềm khao khát thành công mãnh liệt đã thôi thúc cô bé dành nhiều giờ để học tập và chuẩn bị cho kỳ thi.

  • The concert goers sang and danced with fervid passion, swept up in the energy of the music.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc đã hát và nhảy với niềm đam mê mãnh liệt, bị cuốn vào năng lượng của âm nhạc.

  • The chef worked fervidly in the kitchen, creating a feast that was both delicious and visually stunning.

    Đầu bếp làm việc chăm chỉ trong bếp, tạo ra một bữa tiệc vừa ngon miệng vừa đẹp mắt.

  • The scientists worked fervidly to discover a cure for the epidemic, aware that every moment mattered.

    Các nhà khoa học đã làm việc hăng say để tìm ra phương pháp chữa trị dịch bệnh, họ nhận thức rằng từng khoảnh khắc đều quan trọng.

  • The football team played with fervid intensity, pushing themselves to the limit in the hope of winning the game.

    Đội bóng đá đã chơi với cường độ cao, nỗ lực hết mình với hy vọng giành chiến thắng.