Định nghĩa của từ enthusiastic

enthusiasticadjective

hăng hái, say mê, nhiệt tình

/ɪnˌθjuːzɪˈastɪk//ɛnˌθjuːzɪˈastɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "enthusiastic" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "en" có nghĩa là "in" và "theos" có nghĩa là "thần". Ban đầu, từ "enthusiast" dùng để chỉ một người bị ám ảnh hoặc được truyền cảm hứng bởi một thế lực thiêng liêng hoặc tâm linh, thường trong bối cảnh của chủ nghĩa thần bí và lời tiên tri Hy Lạp cổ đại. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người hết lòng tận tụy với một mục đích, ý tưởng hoặc một người nào đó, thường với cảm giác đam mê nhiệt thành. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả một người háo hức, phấn khích và tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết, thường theo nghĩa tích cực và lạc quan. Bạn có bối cảnh hoặc chủ đề cụ thể nào mà bạn muốn tìm hiểu thêm không? Tôi rất vui được giúp đỡ!

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghăng hái, nhiệt tình; say mê

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an extremely enthusiastic runner, waking up every morning before dawn to hit the pavement.

    Sarah là một người chạy bộ cực kỳ nhiệt tình, cô thức dậy trước bình minh mỗi sáng để chạy bộ.

  • The chemistry teacher's enthusiasm for the subject was contagious, and the students eagerly participated in every lab experiment.

    Sự nhiệt tình của giáo viên hóa học đối với môn học này rất dễ lây lan, và các em học sinh đều háo hức tham gia vào mọi thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

  • The aspiring musician's excitement was palpable as she took the stage for her first performance in front of a live audience.

    Sự phấn khích của nữ nhạc sĩ đầy tham vọng này có thể cảm nhận được khi cô bước lên sân khấu biểu diễn trực tiếp trước khán giả lần đầu tiên.

  • The newlywed couple's enthusiasm for travel led them on a whirlwind honeymoon around the world.

    Niềm đam mê du lịch của cặp đôi mới cưới đã đưa họ đến với một tuần trăng mật chóng vánh vòng quanh thế giới.

  • As an enthusiastic volunteer, Emily is always the first to sign up for community events and initiatives.

    Là một tình nguyện viên nhiệt tình, Emily luôn là người đầu tiên đăng ký tham gia các sự kiện và sáng kiến ​​cộng đồng.

  • The business executive's enthusiasm for innovation led him to spearhead a groundbreaking research project.

    Niềm đam mê đổi mới của giám đốc điều hành doanh nghiệp đã thôi thúc ông dẫn đầu một dự án nghiên cứu mang tính đột phá.

  • The coach's enthusiasm for the sport was evident in the way he animatedly explained techniques to his young athletes.

    Sự nhiệt tình của huấn luyện viên đối với môn thể thao này được thể hiện rõ qua cách ông nhiệt tình giải thích các kỹ thuật cho các vận động viên trẻ của mình.

  • The aspiring chef's enthusiasm for cooking was clear in the way she presented her dishes with pride and excitement.

    Niềm đam mê nấu ăn của người đầu bếp đầy tham vọng này được thể hiện rõ qua cách cô trình bày các món ăn của mình một cách đầy tự hào và phấn khích.

  • The language student's enthusiasm for learning remained strong despite the many challenges she faced along the way.

    Niềm đam mê học tập của nữ sinh viên ngôn ngữ này vẫn rất mạnh mẽ mặc dù cô phải đối mặt với nhiều thách thức trong suốt chặng đường.

  • The moviegoer's enthusiasm for the latest action flick was unbridled, as she clapped and cheered throughout the entire screening.

    Sự nhiệt tình của khán giả đối với bộ phim hành động mới nhất này là không thể kiềm chế, khi họ vỗ tay và reo hò trong suốt buổi chiếu.