Định nghĩa của từ driven

drivenadjective

lái

/ˈdrɪvn//ˈdrɪvn/

Từ "driven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drifan", có nghĩa là "lái, đẩy, ép buộc". Nó liên quan đến từ tiếng Đức "treiben" và từ tiếng Hà Lan "drijven", cả hai đều có nghĩa là "lái". Theo thời gian, "driven" đã phát triển để bao hàm ý tưởng được thúc đẩy bởi một sức mạnh nội tại mạnh mẽ, cho dù đó là tham vọng, đam mê hay ý thức về mục đích. Nó cũng đề cập đến hành động bị ép buộc hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe

exampleto drive too fast: lái (xe) nhanh quá

exampleto drive a cow to the field: đánh bò ra đồng

exampleto drive the game: lùa thú săn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)

exampleto drive round the lake: đi xe quanh hồ

examplethe carriage drives up to the gate: xe ngựa chạy lên đến tận cổng

meaningsự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)

type ngoại động từ, drove, driven

meaningdồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi

exampleto drive too fast: lái (xe) nhanh quá

exampleto drive a cow to the field: đánh bò ra đồng

exampleto drive the game: lùa thú săn

meaningđi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)

exampleto drive round the lake: đi xe quanh hồ

examplethe carriage drives up to the gate: xe ngựa chạy lên đến tận cổng

meaningcho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)

namespace

determined to succeed, and working very hard to do so

quyết tâm thành công và làm việc rất chăm chỉ để làm được điều đó

Ví dụ:
  • John is driven by his passion for success and constantly strives to achieve his goals.

    John được thúc đẩy bởi niềm đam mê thành công và không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình.

  • The ambitious CEO is driven by her determination to grow the company into a leader in the industry.

    Vị CEO đầy tham vọng này quyết tâm đưa công ty trở thành công ty hàng đầu trong ngành.

  • Sarah's love for travel has driven her to visit over 50 countries in the past decade.

    Niềm đam mê du lịch đã thôi thúc Sarah đến thăm hơn 50 quốc gia trong thập kỷ qua.

  • Striving to break records, the competitive athlete is driven by the desire to be the best in the world.

    Nỗ lực phá vỡ kỷ lục, các vận động viên thi đấu luôn hướng tới mục tiêu trở thành người giỏi nhất thế giới.

  • The soldier's duty and sense of responsibility drive him to put his life on the line in defense of his country.

    Nghĩa vụ và tinh thần trách nhiệm của người lính thúc đẩy anh ta liều mạng sống để bảo vệ đất nước.

influenced or caused by a particular thing

bị ảnh hưởng hoặc gây ra bởi một điều cụ thể

Ví dụ:
  • a market-driven economy

    nền kinh tế định hướng thị trường

  • a character-driven movie

    một bộ phim do nhân vật điều khiển

  • supply-driven inflation

    lạm phát do nguồn cung

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

as clean, pure, etc. as the driven snow
extremely clean, pure, etc.