Định nghĩa của từ driving licence

driving licencenoun

giấy phép lái xe

/ˈdraɪvɪŋ laɪsns//ˈdraɪvɪŋ laɪsns/

Thuật ngữ "driving licence" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20, khi xe cơ giới ngày càng trở nên phổ biến và nhu cầu quản lý ngày càng tăng. Trước khi thuật ngữ này được đưa vào sử dụng, nhiều quốc gia đã sử dụng các cụm từ khác nhau để mô tả loại giấy tờ bắt buộc để vận hành xe cơ giới. Tại Vương quốc Anh, khái niệm giấy phép lái xe có từ năm 1903, khi Đạo luật ô tô yêu cầu người lái xe phải đăng ký xe và vượt qua bài kiểm tra lái xe thực tế để có được "giấy chứng nhận năng lực". Tuy nhiên, hệ thống này phần lớn không hiệu quả và tỏ ra khó thực thi. Năm 1933, Đạo luật giao thông đường bộ đã đưa ra một hệ thống mới và giấy phép lái xe như chúng ta biết ngày nay đã ra đời. Luật này yêu cầu tất cả người lái xe phải vượt qua bài kiểm tra lái xe và có giấy phép trước khi họ có thể hợp pháp điều khiển xe cơ giới trên đường công cộng. Bản thân thuật ngữ "driving licence" là bản dịch trực tiếp của thuật ngữ tiếng Đức "Fahr UnityEngine fmodprogrammering" (giấy phép lái xe) được sử dụng trong những ngày đầu phát triển ô tô. Từ "license" là một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là sự cho phép hoặc ủy quyền để làm điều gì đó, và nó ngụ ý rằng lái xe là một đặc quyền, tùy thuộc vào các quy tắc và kỳ vọng của xã hội. Các quốc gia khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ, ban đầu sử dụng các thuật ngữ như "giấy phép điều hành" hoặc "giấy phép lái xe" trước khi áp dụng thuật ngữ "driving licence" vào khoảng giữa thế kỷ 20. Ngày nay, giấy phép lái xe là một phần thiết yếu của hệ thống giao thông ở hầu hết các quốc gia, đóng vai trò vừa là biện pháp an toàn vừa là phương tiện quản lý. Chúng là một cách để đảm bảo rằng người lái xe có đủ năng lực, có trách nhiệm và được pháp luật cho phép điều khiển phương tiện cơ giới trên đường công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • After passing her driving test, Sarah received her brand new driving licence.

    Sau khi vượt qua kỳ thi lái xe, Sarah đã nhận được giấy phép lái xe hoàn toàn mới.

  • Mark's six-month-old driving licence was confiscated for accumulating too many penalty points.

    Giấy phép lái xe sáu tháng tuổi của Mark đã bị tịch thu vì tích lũy quá nhiều điểm phạt.

  • John has been reluctant to give up his driving licence, despite advanced age and failing health.

    John vẫn chưa muốn từ bỏ giấy phép lái xe của mình mặc dù tuổi đã cao và sức khỏe yếu.

  • Emily's driving licence was suspended for over a year due to a drunk driving offense.

    Giấy phép lái xe của Emily đã bị đình chỉ hơn một năm do tội lái xe khi say rượu.

  • Nate's driving licence was lost in the mail, leading to multiple ticketing incidents without proper identification.

    Giấy phép lái xe của Nate bị thất lạc trong quá trình gửi thư, dẫn đến nhiều lần bị phạt vì không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.

  • Sophia's driving licence expired during her move to a different country and she's currently in the process of getting her international driving permit.

    Giấy phép lái xe của Sophia đã hết hạn khi cô chuyển đến một quốc gia khác và hiện cô đang trong quá trình xin giấy phép lái xe quốc tế.

  • Oscar's driving licence was stolen from his car during a shopping trip to the mall.

    Giấy phép lái xe của Oscar đã bị đánh cắp khỏi xe của anh ấy trong một chuyến đi mua sắm ở trung tâm thương mại.

  • Louisa's driving licence was revoked for repeated violations of traffic laws.

    Giấy phép lái xe của Louisa đã bị thu hồi vì vi phạm luật giao thông nhiều lần.

  • Brenda's driving licence was put on probation for a few months for exceeding the speed limit.

    Giấy phép lái xe của Brenda đã bị tạm giữ trong vài tháng vì vượt quá tốc độ cho phép.

  • The rental car company required Gabriela to present her driving licence before renting her the vehicle for the week.

    Công ty cho thuê xe yêu cầu Gabriela xuất trình giấy phép lái xe trước khi cho cô thuê xe trong tuần đó.