Định nghĩa của từ credential

credentialverb

chứng chỉ

/krəˈdenʃl//krəˈdenʃl/

Từ gốc tiếng Anh trung đại: từ tiếng Latin thời trung cổ credentialis, từ credentia, từ tiếng Latin credent- ‘tin tưởng’, từ động từ credere. Cách sử dụng ban đầu là như một tính từ theo nghĩa ‘cho sự tin tưởng, giới thiệu’, thường trong các lá thư hoặc giấy tờ chứng nhận, do đó là credentials (giữa thế kỷ 17).

namespace
Ví dụ:
  • In order to apply for the job, you'll need to submit your degree credentials, such as your transcripts and diploma.

    Để nộp đơn xin việc, bạn sẽ cần nộp các giấy tờ chứng nhận bằng cấp của mình, chẳng hạn như bảng điểm và bằng tốt nghiệp.

  • The college requires all incoming freshmen to present their high school diplomas or GED certificates as proof of credentialing.

    Nhà trường yêu cầu tất cả sinh viên năm nhất phải xuất trình bằng tốt nghiệp trung học hoặc chứng chỉ GED làm bằng chứng về trình độ.

  • The report states that all employees in supervisory roles must provide their relevant credentials, such as management certifications or leadership courses.

    Báo cáo nêu rõ rằng tất cả nhân viên giữ vai trò giám sát phải cung cấp các chứng chỉ có liên quan, chẳng hạn như chứng chỉ quản lý hoặc khóa học lãnh đạo.

  • The company will only recognize professional certifications awarded by accredited institutions or recognized organizations as valid credentials.

    Công ty chỉ công nhận các chứng chỉ chuyên môn do các tổ chức được công nhận hoặc các học viện được công nhận cấp là chứng chỉ hợp lệ.

  • During the job interview, the candidate was asked to provide their certification credentials, which they proudly presented.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên được yêu cầu cung cấp các chứng chỉ của mình và họ đã tự hào trình bày chúng.

  • The committee conducting the selection process will give preference to candidates who possess relevant credentials, such as licenses or certifications.

    Ủy ban tiến hành quá trình tuyển chọn sẽ ưu tiên những ứng viên có bằng cấp liên quan, chẳng hạn như giấy phép hoặc chứng chỉ.

  • As an expert in the field, Dr. Jones presented her credentials, including numerous publications and awards, to support her proposal for the grant.

    Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, Tiến sĩ Jones đã trình bày các thông tin chứng nhận của mình, bao gồm nhiều ấn phẩm và giải thưởng, để hỗ trợ cho đề xuất xin tài trợ của bà.

  • The course requires students to present their work as well as their credentials, demonstrating their background and experience in the field.

    Khóa học yêu cầu sinh viên trình bày công việc cũng như bằng cấp của mình, chứng minh lý lịch và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

  • The applicant was informed that without the required credentials, their application would be rejected automatically.

    Người nộp đơn đã được thông báo rằng nếu không có các thông tin cần thiết, đơn của họ sẽ tự động bị từ chối.

  • As part of our ongoing commitment to quality, our team is required to maintain and update their credentials regularly.

    Là một phần trong cam kết liên tục về chất lượng, nhóm của chúng tôi được yêu cầu duy trì và cập nhật thông tin xác thực thường xuyên.