Định nghĩa của từ certification

certificationnoun

chứng nhận

/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn//ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "certification" bắt nguồn từ tiếng Latin "certiō", có nghĩa là "sure" hoặc "chắc chắn". Sau đó, nó được đưa vào tiếng Anh là "certify", có nghĩa là "làm cho chắc chắn". Hậu tố "-ation" biểu thị một hành động hoặc quy trình. Do đó, "certification" mô tả hành động làm cho một cái gì đó chắc chắn hoặc chính thức, thường thông qua một tài liệu hoặc quy trình xác minh một kỹ năng hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: truyền đạt sự tự tin và đảm bảo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cấp giấy chứng nhận

meaninggiấy chứng nhận

namespace

the act of certifying something

hành động chứng nhận một cái gì đó

Ví dụ:
  • the medical certification of the cause of death

    giấy chứng nhận y tế về nguyên nhân cái chết

  • After completing the exam and verifying his skills, John received a certification in project management from the Project Management Institute.

    Sau khi hoàn thành kỳ thi và xác minh kỹ năng của mình, John đã nhận được chứng chỉ quản lý dự án từ Viện Quản lý Dự án.

  • Sarah's certification in nursing has allowed her to specialize in critical care, which has increased her job opportunities and higher salary offers.

    Chứng chỉ điều dưỡng của Sarah đã cho phép cô chuyên về chăm sóc đặc biệt, giúp tăng cơ hội việc làm và mức lương cao hơn.

  • Before starting his own catering business, Alex earned a food safety certification to ensure that his meals met all health and safety standards.

    Trước khi bắt đầu kinh doanh dịch vụ ăn uống của riêng mình, Alex đã có chứng chỉ an toàn thực phẩm để đảm bảo rằng các bữa ăn của anh đáp ứng mọi tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn.

  • The certification program for registered dietitians provided Jennifer with the knowledge and credibility she needed to start her private practice.

    Chương trình cấp chứng chỉ dành cho chuyên gia dinh dưỡng đã cung cấp cho Jennifer kiến ​​thức và uy tín cần thiết để bắt đầu hành nghề tư nhân.

the process of giving certificates for a course of education

quy trình cấp chứng chỉ cho một khóa học

Ví dụ:
  • the certification of the exam modules

    chứng nhận các module thi