Định nghĩa của từ legal

legaladjective

hợp pháp

/ˈliːɡl/

Định nghĩa của từ undefined

Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "legal," và nó có nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến luật pháp, công lý hoặc quản trị. Ngày nay, từ "legal" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực thi pháp luật, học thuyết pháp lý và thậm chí cả ngôn ngữ hàng ngày. Vậy là bạn đã có nó! Tóm lại về lịch sử của từ "legal".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghợp pháp, theo pháp luật

meaningdo pháp luật định

meaning(thuộc) pháp luật

namespace

connected with the law

gắn liền với pháp luật

Ví dụ:
  • the legal profession/system

    hệ thống/nghề luật

  • to take/seek legal advice

    nhận/tìm kiếm lời khuyên pháp lý

  • a legal adviser/expert/team

    một cố vấn/chuyên gia/nhóm pháp lý

  • legal fees/costs

    phí/chi phí pháp lý

  • They are currently facing a long legal battle in the US courts.

    Họ hiện đang phải đối mặt với một cuộc chiến pháp lý kéo dài tại tòa án Mỹ.

  • Campaigners have threatened to mount a legal challenge on human rights grounds.

    Các nhà vận động đã đe dọa sẽ đưa ra thách thức pháp lý vì lý do nhân quyền.

Ví dụ bổ sung:
  • He has already paid out thousands of pounds in legal fees.

    Ông đã phải trả hàng ngàn bảng Anh tiền phí luật sư.

  • He's planning to go into the legal profession.

    Anh ấy đang có ý định học ngành luật.

  • We were advised to take legal advice.

    Chúng tôi được khuyên nên nhờ tư vấn pháp lý.

  • Do you know a good legal adviser?

    Bạn có biết một cố vấn pháp lý tốt?

allowed or required by law

được pháp luật cho phép hoặc yêu cầu

Ví dụ:
  • legal rights/obligations

    quyền/nghĩa vụ pháp lý

  • The legal status of refugees was defined in the Refugee Convention of 1951.

    Tình trạng pháp lý của người tị nạn được xác định trong Công ước về người tị nạn năm 1951.

  • The driver was more than three times over the legal limit (= the amount of alcohol you are allowed to have in your body when you are driving).

    Người lái xe đã vượt quá giới hạn pháp lý hơn ba lần (= lượng rượu bạn được phép có trong cơ thể khi bạn đang lái xe).

  • Should euthanasia be made legal?

    Liệu cái chết êm dịu có nên được hợp pháp hóa?

  • substances such as alcohol and nicotine that are legal for adults

    các chất như rượu và nicotin được hợp pháp cho người lớn

  • Many of these products are actually legal to use in the United States.

    Nhiều sản phẩm trong số này thực sự được sử dụng hợp pháp tại Hoa Kỳ.

  • It is now perfectly legal to gamble online in Nevada.

    Hiện nay việc đánh bạc trực tuyến ở Nevada là hoàn toàn hợp pháp.

Ví dụ bổ sung:
  • It is perfectly legal to charge extra for these services.

    Việc tính thêm phí cho các dịch vụ này là hoàn toàn hợp pháp.

  • Should the use of this drug be made legal?

    Việc sử dụng loại thuốc này có nên được thực hiện hợp pháp?

Từ, cụm từ liên quan