Định nghĩa của từ endorsement

endorsementnoun

Chứng thực

/ɪnˈdɔːsmənt//ɪnˈdɔːrsmənt/

"Sự xác nhận" bắt nguồn từ tiếng Latin "in dorsum", có nghĩa là "ở mặt sau". Theo truyền thống, điều này ám chỉ việc viết điều gì đó ở mặt sau của một tài liệu, biểu thị sự đồng ý hoặc chấp thuận. Thuật ngữ này phát triển để mô tả việc công khai ủng hộ một người, sản phẩm hoặc mục đích nào đó. Mối liên hệ này bắt nguồn từ việc viết sự xác nhận ở mặt sau của séc hoặc hối phiếu, biểu thị việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm. Ngày nay, "endorsement" thường ám chỉ một người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng quảng bá cho một thương hiệu hoặc sản phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)

meaningsự xác nhận; sự tán thành

namespace

a public statement or action showing that you support somebody/something

một tuyên bố hoặc hành động công khai cho thấy rằng bạn ủng hộ ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The election victory is a clear endorsement of their policies.

    Chiến thắng trong cuộc bầu cử là sự chứng thực rõ ràng cho các chính sách của họ.

  • a letter of endorsement

    thư xác nhận

  • This is hardly a ringing endorsement of the plan.

    Đây hầu như không phải là một sự chứng thực vang dội cho kế hoạch.

Ví dụ bổ sung:
  • His presidential campaign won endorsement from several celebrities.

    Chiến dịch tranh cử tổng thống của ông đã giành được sự tán thành từ một số người nổi tiếng.

  • The new design only received a lukewarm endorsement from head office.

    Thiết kế mới chỉ nhận được sự tán thành nồng nhiệt từ trụ sở chính.

  • These measures have the strong endorsement of the Labour party.

    Những biện pháp này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của Đảng Lao động.

  • They are now seeking endorsement for their ideas.

    Bây giờ họ đang tìm kiếm sự chứng thực cho ý tưởng của họ.

  • endorsement for the plan

    xác nhận cho kế hoạch

a statement made in an advertisement, usually by somebody famous or important, saying that they use and like a particular product

một tuyên bố trong một quảng cáo, thường là của ai đó nổi tiếng hoặc quan trọng, nói rằng họ sử dụng và thích một sản phẩm cụ thể

Ví dụ:
  • We are happy to give the product our full endorsement.

    Chúng tôi rất vui khi được chứng thực đầy đủ về sản phẩm này.

details of a driving offence recorded on somebody’s driving licence

chi tiết về hành vi vi phạm lái xe được ghi trên giấy phép lái xe của ai đó

Ví dụ:
  • How many endorsements can you have before you lose your licence?

    Bạn có thể có bao nhiêu xác nhận trước khi bị mất giấy phép?