danh từ
xe, xe cộ
to travel by a vehicle: đi du lịch bằng xe
(nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
to use the press as a vehicle for one's political opinions: dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
(dược học) tá dược lỏng
ngoại động từ
chuyển chở bằng xe
to travel by a vehicle: đi du lịch bằng xe