Định nghĩa của từ automobile

automobilenoun

Ô tô

/ˈɔːtəməbiːl//ˈɔːtəməbiːl/

Từ "automobile" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "auto" có nghĩa là "self" và "mobilos" có nghĩa là "có thể di chuyển". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các loại xe có thể tự di chuyển mà không cần ngựa hoặc các loài động vật khác. Tiếng Pháp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của từ này, vì nhà phát minh và kỹ sư người Pháp Jules-Albert de Dion được cho là người đặt ra thuật ngữ "automobile" vào năm 1898. Thiết kế của De Dion là một loại xe chạy bằng hơi nước đã được cấp bằng sáng chế tại Pháp và cái tên "automobile" đã được chấp nhận rộng rãi như một mô tả về các loại xe tự cung cấp năng lượng. Ngày nay, thuật ngữ "automobile" dùng để chỉ cụ thể những chiếc xe chạy bằng động cơ đốt trong hoặc động cơ điện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô

namespace
Ví dụ:
  • Jane drove her automobile to the mall to do some shopping.

    Jane lái xe đến trung tâm thương mại để mua sắm.

  • Gabriel's new automobile is a sleek and shiny sports car.

    Chiếc ô tô mới của Gabriel là một chiếc xe thể thao bóng bẩy và sang trọng.

  • Susan's old automobile needs a lot of repairs and it's time to consider buying a new one.

    Chiếc ô tô cũ của Susan cần phải sửa chữa nhiều và đã đến lúc cân nhắc đến việc mua một chiếc ô tô mới.

  • The salesman showed Michael the different features of the automobile he was interested in, including the GPS navigation system and the sunroof.

    Nhân viên bán hàng cho Michael xem những tính năng khác nhau của chiếc ô tô mà anh ấy quan tâm, bao gồm hệ thống định vị GPS và cửa sổ trời.

  • John's automobile broke down on the highway and he had to call a tow truck for assistance.

    Xe ô tô của John bị hỏng trên đường cao tốc và anh ấy phải gọi xe kéo để được hỗ trợ.

  • The automobile manufacturers are working on developing electric cars that will be more environmentally friendly.

    Các nhà sản xuất ô tô đang nỗ lực phát triển những chiếc ô tô điện thân thiện hơn với môi trường.

  • Jennifer's automobile has been parked in the garage for months because she prefers to bike to work.

    Chiếc ô tô của Jennifer đã được đỗ trong gara trong nhiều tháng vì cô ấy thích đạp xe đi làm.

  • The automobile dealer offered Kyle a great deal on a used car, but he declined and decided to wait for a newer model.

    Người bán ô tô đã chào hàng cho Kyle một chiếc xe cũ với mức giá hời, nhưng anh đã từ chối và quyết định đợi mua một chiếc xe đời mới hơn.

  • The automobile show is coming to town next week and Mark can't wait to see all the new car models.

    Triển lãm ô tô sẽ diễn ra vào tuần tới và Mark rất mong được chiêm ngưỡng tất cả các mẫu xe mới.

  • Alcohol and driving an automobile do not mix, so it's always best to plan a sober ride home after a night out.

    Rượu và lái xe không hề hợp nhau, vì vậy tốt nhất là bạn nên lên kế hoạch lái xe về nhà trong trạng thái tỉnh táo sau một đêm đi chơi.