Định nghĩa của từ dress up

dress upphrasal verb

ăn mặc đẹp

////

Cụm từ "dress up" đã là một phần của tiếng Anh trong hơn 300 năm. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi mọi người mặc quần áo như một dấu hiệu của địa vị xã hội của họ. Vào thời điểm đó, ăn mặc chỉnh tề có nghĩa là mặc quần áo đẹp hơn, cầu kỳ hơn so với trang phục thường ngày đơn giản. Thuật ngữ "dress up" ban đầu chỉ cụ thể hành động mặc quần áo đẹp nhất của một người, thường là cho những dịp đặc biệt như vũ hội hoặc đám cưới. Bản thân động từ "dress" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "treicher", có nghĩa là "mặc quần áo hoặc trang phục". Khi thời trang và chuẩn mực xã hội phát triển, ý nghĩa của "dress up" cũng phát triển theo. Vào thế kỷ 19, trẻ em bắt đầu liên tưởng cụm từ này với trò chơi hóa trang bằng quần áo hoặc đồ chơi của người lớn. Đến thế kỷ 20, "dress up" đã được sử dụng rộng rãi hơn, có nghĩa là thêm các yếu tố trang trí hoặc cầu kỳ vào trang phục của một người, cho dù là cho những dịp đặc biệt hay chỉ đơn giản là một hình thức thể hiện bản thân. Ngày nay, "dress up" vẫn được sử dụng phổ biến, nhưng định nghĩa của nó vẫn tiếp tục phát triển. Với sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội, việc ăn mặc đẹp đã mang một ý nghĩa mới, khi mọi người đăng ảnh và video giới thiệu trang phục của họ để tham gia các cuộc thi trực tuyến hoặc để trở nên nổi tiếng. Cụm từ này cũng đã được chuyển thể sang các ngôn ngữ khác, với các cách diễn đạt tương tự được tìm thấy trong các ngôn ngữ như tiếng Hà Lan ("pak je beste kleren aan"), tiếng Đức ("anziehen") và tiếng Pháp ("se vêtir").

namespace
Ví dụ:
  • For the weekend's costume party, I want to dress up as a superhero in a red cape, blue tights, and a dazzling mask.

    Trong bữa tiệc hóa trang cuối tuần, tôi muốn hóa trang thành một siêu anh hùng với áo choàng đỏ, quần bó xanh và mặt nạ lấp lánh.

  • My little sister loves playing dress-up with her dolls, and she can spend hours transforming them into different characters.

    Em gái tôi rất thích chơi trò hóa trang với búp bê và có thể dành hàng giờ để biến chúng thành những nhân vật khác nhau.

  • The fancy gala tonight calls for black tie attire, so I'm dressing up in a sleek tuxedo and polished shoes.

    Buổi dạ tiệc sang trọng tối nay yêu cầu trang phục vest đen, vì vậy tôi sẽ mặc một bộ tuxedo bóng bẩy và đi giày đánh bóng.

  • As a local historian, I often dress up in period clothing to teach students about the town's past.

    Là một nhà sử học địa phương, tôi thường mặc trang phục của thời kỳ đó để dạy học sinh về quá khứ của thị trấn.

  • If I'm ever invited to a masquerade ball, I already have my elegant gown and intricate mask picked out; I can't wait to dress up!

    Nếu tôi được mời đến vũ hội hóa trang, tôi đã chọn sẵn chiếc váy dạ hội thanh lịch và chiếc mặt nạ phức tạp; tôi rất mong được hóa trang!

  • For Halloween, I plan on dressing up as a collection of different fruits and veggies, complete with a green apple hat and a watermelon handbag.

    Vào lễ Halloween, tôi dự định sẽ hóa trang thành một bộ sưu tập các loại trái cây và rau củ khác nhau, đội mũ táo xanh và mang túi xách hình quả dưa hấu.

  • My friend's birthday party has a beach theme, so I'm packing swimwear to dress up in once we get there.

    Bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi có chủ đề về bãi biển, vì vậy tôi đang chuẩn bị đồ bơi để mặc khi đến đó.

  • My kids love playing dress-up with Santa costumes around the holidays, complete with big glasses, a white beard, and a jolly spirit.

    Con tôi thích chơi trò hóa trang thành ông già Noel vào dịp lễ, với cặp kính to, bộ râu trắng và tinh thần vui vẻ.

  • I once dressed up as a giant walking island, complete with a green dress and floral necklace, for a school talent show. It was a silly but fun costume.

    Tôi đã từng hóa trang thành một hòn đảo khổng lồ biết đi, với một chiếc váy xanh lá cây và vòng cổ hoa, cho một cuộc thi tài năng ở trường. Đó là một bộ trang phục ngớ ngẩn nhưng vui nhộn.

  • Dressing up is a great way to let loose and have fun - it doesn't matter if you're being silly or elegant, the most important thing is that you're having a blast!

    Ăn mặc đẹp là cách tuyệt vời để thoải mái và vui vẻ - không quan trọng là bạn có ngớ ngẩn hay thanh lịch, điều quan trọng nhất là bạn phải cảm thấy vui vẻ!