Định nghĩa của từ headdress

headdressnoun

/ˈheddres//ˈheddres/

Từ "headdress" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hēafod" (có nghĩa là "head") và "drēag" (có nghĩa là "dress"). Từ "drēag" đã trở nên lỗi thời, nhưng từ "dress" đã phát triển từ nó. Do đó, "headdress" theo nghĩa đen có nghĩa là "mũ đội đầu", chỉ thứ gì đó che hoặc trang trí đầu. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The Native American woman proudly wore a intricately beaded headdress during the powwow ceremony.

    Người phụ nữ bản địa ở Châu Mỹ tự hào đội chiếc mũ đội đầu đính nhiều hạt cườm cầu kỳ trong nghi lễ powwow.

  • The warrior donned his feathered headdress before entering the battlefield.

    Người chiến binh đội mũ lông vũ trước khi bước vào chiến trường.

  • The Chief's eagle headdress was a symbol of his authority over the tribe.

    Mũ miện hình đại bàng của Tù trưởng là biểu tượng cho quyền lực của ông đối với bộ tộc.

  • The headdress adorned with goose feathers was a traditional headpiece worn by Inuit hunters in the Arctic.

    Chiếc mũ đội đầu được trang trí bằng lông ngỗng là vật trang trí truyền thống của thợ săn người Inuit ở Bắc Cực.

  • The Plains Indians crafted their headdresses from horsehair, eagle feathers, and beadwork.

    Người da đỏ vùng đồng bằng chế tác mũ đội đầu từ lông ngựa, lông đại bàng và đồ trang sức bằng hạt cườm.

  • The Crow woman's elaborate headdress was a visual representation of her position as a spiritual leader.

    Chiếc mũ đội đầu cầu kỳ của người phụ nữ Crow là hình ảnh tượng trưng cho vị thế của bà như một nhà lãnh đạo tinh thần.

  • In the traditional dances of the Hopi people, performers would wear brightly colored headdresses decorated with geometric patterns.

    Trong các điệu múa truyền thống của người Hopi, người biểu diễn sẽ đội những chiếc mũ đội đầu nhiều màu sắc được trang trí bằng các họa tiết hình học.

  • The Kiowa medicine man's headdress, featuring buffalo hair and shells, was blessed by the powerful spirits of nature.

    Mũ đội đầu của thầy lang Kiowa, có lông trâu và vỏ sò, được các linh hồn mạnh mẽ của thiên nhiên ban phước.

  • The Cheyenne tribe's headdresses, woven with feathers and dyed ribbons, symbolized honor and respect for the horses that sustained them.

    Mũ đội đầu của bộ tộc Cheyenne, được dệt bằng lông vũ và ruy băng nhuộm, tượng trưng cho sự tôn vinh và lòng kính trọng đối với những chú ngựa đã nuôi sống họ.

  • The Comanche headdress, adorned with porcupine quills and eagle feathers, was honored for its reverence to the sky and earth as a symbol of strength and leadership.

    Mũ đội đầu của người Comanche, được trang trí bằng lông nhím và lông đại bàng, được tôn vinh vì sự tôn kính đối với bầu trời và trái đất như một biểu tượng của sức mạnh và sự lãnh đạo.