Định nghĩa của từ morning dress

morning dressnoun

váy buổi sáng

/ˈmɔːnɪŋ dres//ˈmɔːrnɪŋ dres/

Thuật ngữ "morning dress" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một loại trang phục trang trọng cụ thể dành cho nam giới mặc vào buổi sáng. Vào thời điểm đó, các quý ông thường mặc vest hoặc áo khoác cho các hoạt động ban ngày khác, chẳng hạn như họp kinh doanh hoặc tận hưởng thời gian rảnh rỗi vào buổi chiều hoặc buổi tối. Thuật ngữ "morning dress" được chọn để phân biệt trang phục đặc biệt được mặc vào buổi sáng với các loại trang phục khác này. Trang phục buổi sáng bao gồm một chiếc áo khoác một hàng khuy, thường được làm bằng vải tuýt hoặc chất liệu len khác, kết hợp với quần dài và áo ghi lê phù hợp. Áo khoác thường có kiểu hai hàng khuy và quần dài đến đầu gối hoàn thiện vẻ ngoài. Một chiếc khăn lụa hoặc khăn quàng cổ được đeo quanh cổ, và tất và giày buộc dây hoàn thiện bộ trang phục. Trang phục buổi sáng trở thành biểu tượng của địa vị xã hội và sự tôn trọng, đặc biệt là ở tầng lớp thượng lưu thường xuyên tham dự các buổi lễ tôn giáo buổi sáng tại nhà thờ. Cuối cùng, phong cách này đã phát triển theo thời gian và trang phục buổi sáng trở nên thoải mái hơn, với trang phục ít bó sát hơn như áo khoác vải nỉ và quần chẽn đầu gối được thay thế bằng các loại vải thoải mái hơn như vải nhung kẻ và vải tuýt trong bộ vest liền thân được gọi là "bộ vest Eton". Ngày nay, thuật ngữ "morning dress" vẫn thỉnh thoảng được sử dụng để chỉ trang phục trang trọng truyền thống dành cho nam giới khi mặc trong những dịp trang trọng như đám cưới, lễ nhà thờ hoặc câu lạc bộ chơi gôn có quy định về trang phục, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng thuật ngữ "trang phục công sở" hoặc "suit" để chỉ trang phục mặc hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • He wore a crisp morning dress with a matching waistcoat and tie for the morning wedding ceremony.

    Anh ấy mặc một chiếc váy buổi sáng chỉnh tề với áo ghi-lê và cà vạt cùng tông cho buổi lễ cưới vào buổi sáng.

  • The salesman advised her to choose a fuchsia morning dress for the garden party since it would complement the lavender and green surroundings.

    Người bán hàng khuyên cô nên chọn một chiếc váy buổi sáng màu hồng cánh sen cho bữa tiệc ngoài vườn vì nó sẽ tôn lên màu hoa oải hương và xanh tươi của môi trường xung quanh.

  • She slipped on her delicate floral morning dress, deciding it was the perfect combination of elegance and comfort for her morning estate visit.

    Cô mặc chiếc váy hoa mỏng manh vào buổi sáng, quyết định rằng đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thanh lịch và thoải mái cho chuyến thăm điền trang vào buổi sáng.

  • The morning dress code for the charity ball requested that all gentlemen wear a morning coat with a matching waistcoat and trousers, and all ladies wear a full-length morning dress.

    Quy định về trang phục buổi sáng cho buổi dạ hội từ thiện yêu cầu tất cả quý ông phải mặc áo khoác buổi sáng với áo ghi lê và quần dài cùng màu, và tất cả quý cô phải mặc váy dài buổi sáng.

  • The bride's morning dress had a subtle sheen that caught the sunlight, making her glow as she walked down the aisle.

    Chiếc váy buổi sáng của cô dâu có độ bóng nhẹ bắt sáng dưới ánh nắng mặt trời, khiến cô ấy rạng rỡ khi bước xuống lối đi.

  • The morning dress he wore was unexpectedly warm as the sun made an early appearance, prompting him to roll up the sleeves of his dress shirt.

    Chiếc váy buổi sáng anh mặc ấm áp một cách bất ngờ khi mặt trời xuất hiện sớm, khiến anh phải xắn tay áo sơ mi lên.

  • The morning dress her mother gave her had been hanging in her closet for years; it was perhaps time to take it out and show it some love.

    Chiếc váy buổi sáng mà mẹ tặng cô đã được treo trong tủ nhiều năm; có lẽ đã đến lúc cô nên lấy nó ra và thể hiện tình yêu thương với nó.

  • The author suggested that women wear morning dresses to work, reminding them that comfort and elegance don't have to be mutually exclusive.

    Tác giả gợi ý rằng phụ nữ nên mặc váy buổi sáng khi đi làm, nhắc nhở họ rằng sự thoải mái và thanh lịch không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau.

  • The elegant morning suits had an undeniable charm, leaving the guests scouring through seersucker pants and ascots for sale.

    Những bộ vest buổi sáng thanh lịch có sức quyến rũ không thể phủ nhận, khiến khách phải lục tung tìm kiếm những chiếc quần vải seersucker và khăn quàng cổ được bày bán.

  • Her personal assistant made her choice, handing her a navy morning dress and a wide-brimmed hat to steel her for the morning business meeting.

    Trợ lý cá nhân đã đưa ra lựa chọn cho cô, đưa cho cô một chiếc váy buổi sáng màu xanh nước biển và một chiếc mũ rộng vành để giúp cô chuẩn bị cho cuộc họp kinh doanh vào buổi sáng.

Từ, cụm từ liên quan