Định nghĩa của từ dress rehearsal

dress rehearsalnoun

buổi diễn tập

/ˌdres rɪˈhɜːsl//ˌdres rɪˈhɜːrsl/

Thuật ngữ "dress rehearsal" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các buổi biểu diễn sân khấu là một phần quan trọng trong hoạt động giải trí của xã hội. Một buổi tổng duyệt, còn được gọi là buổi tổng duyệt kỹ thuật hoặc cuối cùng, là một buổi biểu diễn bắt chước diễn ra ngay trước đêm khai mạc của một chương trình. Trong buổi tổng duyệt này, các diễn viên sẽ mặc trang phục, trang điểm và sử dụng ánh sáng, bối cảnh và đạo cụ phù hợp để mô phỏng buổi trình diễn cuối cùng của chương trình. Mục đích của buổi tổng duyệt là xác định mọi vấn đề về buổi biểu diễn, khía cạnh kỹ thuật hoặc hậu cần, cho phép các diễn viên, đạo diễn và đoàn làm phim thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào trước buổi biểu diễn thực tế. Do đó, thuật ngữ "dress rehearsal" bắt nguồn theo nghĩa đen là các diễn viên sẽ mặc trang phục cuối cùng của họ cho chương trình, thường chỉ được sử dụng trong buổi tổng duyệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The theater company had a successful dress rehearsal for their upcoming show, leaving them feeling confident for opening night.

    Đoàn kịch đã có buổi tổng duyệt thành công cho chương trình sắp tới, giúp họ tự tin hơn cho đêm khai mạc.

  • The cast and crew worked diligently through a series of dress rehearsals to perfect every aspect of the production.

    Các diễn viên và đoàn làm phim đã làm việc chăm chỉ qua nhiều buổi tổng duyệt để hoàn thiện mọi khía cạnh của vở diễn.

  • The dancers had a final dress rehearsal for their ballet performance, practicing their moves one last time before taking the stage in front of a large audience.

    Các vũ công đã có buổi tổng duyệt cuối cùng cho buổi biểu diễn ba lê của mình, luyện tập các động tác lần cuối trước khi bước lên sân khấu trước đông đảo khán giả.

  • The director made some last-minute changes during the dress rehearsal, ensuring that the show would be even more captivating for the audience.

    Đạo diễn đã thực hiện một số thay đổi vào phút chót trong buổi tổng duyệt, đảm bảo rằng chương trình sẽ hấp dẫn hơn đối với khán giả.

  • The actors spent hours in make-up and wardrobe during the dress rehearsal, perfecting their costumes and finished looks for the production.

    Các diễn viên đã dành nhiều giờ để trang điểm và chuẩn bị trang phục trong buổi tổng duyệt, hoàn thiện trang phục và diện mạo cho vở diễn.

  • The musicians ran through their pieces during the dress rehearsal, ensuring that their performances would be flawless on opening night.

    Các nhạc công đã tập luyện các bản nhạc của mình trong buổi tổng duyệt, đảm bảo rằng màn trình diễn của họ sẽ hoàn hảo vào đêm khai mạc.

  • The Lighting and Sound crew meticulously tested their equipment during the dress rehearsal, ensuring that everything ran smoothly during the show.

    Đội ngũ ánh sáng và âm thanh đã kiểm tra tỉ mỉ thiết bị của họ trong buổi tổng duyệt, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong suốt chương trình.

  • Despite a few hiccups during the dress rehearsal, the director knew the cast and crew still had everything they needed to deliver an excellent performance.

    Mặc dù có một vài trục trặc trong buổi tổng duyệt, đạo diễn biết rằng dàn diễn viên và đoàn làm phim vẫn có mọi thứ họ cần để mang đến một màn trình diễn xuất sắc.

  • The dress rehearsal allowed the actors to dial in their performances, proving that they were well-prepared and thoroughly rehearsed.

    Buổi tổng duyệt cho phép các diễn viên điều chỉnh phần trình diễn của mình, chứng minh rằng họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tập luyện kỹ lưỡng.

  • The dress rehearsal was nerve-wracking, but it gave the performers a chance to practice their lines, moves, and scenes while learning to conquer jitters before the real show began.

    Buổi tổng duyệt rất hồi hộp, nhưng nó cho các nghệ sĩ cơ hội luyện tập lời thoại, động tác và phân cảnh trong khi học cách chế ngự sự lo lắng trước khi buổi biểu diễn thực sự bắt đầu.

Từ, cụm từ liên quan