Định nghĩa của từ cocktail dress

cocktail dressnoun

váy cocktail

/ˈkɒkteɪl dres//ˈkɑːkteɪl dres/

Thuật ngữ "cocktail dress" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ trong thời kỳ Cấm rượu vào những năm 1920. Đúng như tên gọi, chiếc váy này được thiết kế để mặc khi nhâm nhi cocktail tại các buổi tụ họp xã hội, vì váy dạ hội trang trọng trở nên kém thời trang hơn do những hạn chế của thời kỳ Cấm rượu. Chiếc váy ngắn hơn váy dạ hội dài chấm đất truyền thống, giúp phụ nữ dễ dàng di chuyển hơn và nhảy theo các phong cách khiêu vũ mới hơn, như Charleston và Black Bottom. Chiếc váy thường có hạt cườm, kim sa hoặc các vật trang trí khác, phản ánh sự hào nhoáng và quyến rũ của thời kỳ hậu Thế chiến thứ nhất. Sự phổ biến của các bữa tiệc cocktail vào những năm 1930 và 1940 cũng góp phần vào sự phổ biến của váy cocktail. Những chiếc váy này đã trở thành trang phục chủ lực trong tủ quần áo của phụ nữ, giúp họ trông vừa thời trang vừa tinh tế khi tận hưởng một đêm đi chơi. Tóm lại, váy cocktail có nguồn gốc từ Hoa Kỳ trong thời kỳ Cấm rượu như một sự thay thế ngắn hơn, linh hoạt hơn cho váy dạ hội truyền thống, được thiết kế để mặc tại các buổi tụ họp xã hội nơi phục vụ cocktail. Sự phổ biến của nó tiếp tục tăng lên trong những thập kỷ tiếp theo, củng cố vị trí là một mặt hàng kinh điển trong thời trang dành cho phụ nữ.

namespace
Ví dụ:
  • The elegant cocktail dress hugged her curves in all the right places and accentuated her hourglass figure.

    Chiếc váy cocktail thanh lịch ôm sát những đường cong hoàn hảo của cô và tôn lên vóc dáng đồng hồ cát.

  • She twirled in her fitted cocktail dress, feeling confident and chic as she mingled with guests at the gala.

    Cô xoay tròn trong chiếc váy cocktail bó sát, cảm thấy tự tin và sang trọng khi giao lưu với khách mời tại buổi dạ tiệc.

  • The sparkly champagne-colored cocktail dress caught the light and shimmered as she walked into the ballroom, turning heads.

    Chiếc váy cocktail màu sâm panh lấp lánh bắt sáng và tỏa sáng khi cô bước vào phòng khiêu vũ, thu hút mọi ánh nhìn.

  • His girlfriend glided across the dance floor in her sleek, emerald green cocktail dress, commanding attention with every move.

    Bạn gái anh lướt nhẹ trên sàn nhảy trong chiếc váy cocktail màu xanh ngọc lục bảo bóng bẩy, thu hút sự chú ý với từng chuyển động.

  • The velvet cocktail dress hugged her body like a second skin, adding to her sophisticated vibe at the glittering event.

    Chiếc váy cocktail nhung ôm sát cơ thể cô như làn da thứ hai, tăng thêm nét tinh tế cho cô tại sự kiện lấp lánh.

  • The mini cocktail dress demonstrated her fun-loving nature and sense of adventure, making her stand out in the crowd.

    Chiếc váy cocktail ngắn thể hiện bản tính vui tươi và tinh thần phiêu lưu của cô, giúp cô nổi bật giữa đám đông.

  • She swished her cocktail dress, her feet barely touching the ground as she gracefully descended the spiraling staircase.

    Cô ấy vung vẩy chiếc váy cocktail, chân cô gần như không chạm đất khi cô nhẹ nhàng bước xuống cầu thang xoắn ốc.

  • The red cocktail dress beautifully complemented her blonde hair and fair skin, resulting in an enchanting look.

    Chiếc váy cocktail màu đỏ tôn lên mái tóc vàng và làn da trắng của cô, tạo nên vẻ ngoài quyến rũ mê hồn.

  • She accessorized her silver cocktail dress with a statement necklace and bold red lipstick, feeling utterly feminine and charming.

    Cô kết hợp chiếc váy cocktail màu bạc với một chiếc vòng cổ nổi bật và son môi đỏ đậm, trông vô cùng nữ tính và quyến rũ.

  • The black cocktail dress draped her body like a work of art, the asymmetrical hemline adding a touch of avant-garde flair.

    Chiếc váy cocktail màu đen tôn lên cơ thể cô như một tác phẩm nghệ thuật, đường viền váy bất đối xứng tạo thêm nét tinh tế tiên phong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches