Định nghĩa của từ evening dress

evening dressnoun

váy dạ hội

/ˈiːvnɪŋ dres//ˈiːvnɪŋ dres/

Thuật ngữ "evening dress" ban đầu dùng để chỉ những chiếc váy dài thướt tha, cầu kỳ mà phụ nữ mặc trong các sự kiện xã hội buổi tối trong thời đại Victoria vào cuối thế kỷ 19. Những chiếc váy này, thường được làm từ các loại vải sang trọng như lụa, nhung hoặc satin, được thiết kế thanh lịch và duyên dáng, với phần váy xòe và thân áo bó sát. Từ "evening" được sử dụng để phân biệt những chiếc váy này với trang phục thường ngày ban ngày, vì các sự kiện buổi tối được coi là những sự kiện trang trọng hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "evening dress" đã phát triển để bao hàm nhiều kiểu dáng và chất liệu hơn, nhưng thuật ngữ này vẫn gợi lên bầu không khí tinh tế và thanh lịch trong thời trang trang phục dạ hội.

namespace

smart clothes worn for formal occasions in the evening

quần áo lịch sự mặc vào những dịp trang trọng vào buổi tối

Ví dụ:
  • Everyone was in evening dress.

    Mọi người đều mặc váy dạ hội.

a long formal dress

một chiếc váy dài trang trọng

Từ, cụm từ liên quan

All matches