Định nghĩa của từ sundress

sundressnoun

Lindress

/ˈsʌndres//ˈsʌndres/

Thuật ngữ "sundress" có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong thời trang hướng đến trang phục nhẹ nhàng, giản dị hơn cho thời tiết ấm áp. Đây là sự kết hợp giữa "sun" và "dress", làm nổi bật mối liên hệ của trang phục với mùa hè và các hoạt động ngoài trời. Trước đó, những kiểu dáng tương tự được gọi là "váy mùa hè" hoặc "váy buổi chiều", nhưng "sundress" trở nên phổ biến hơn như một thuật ngữ cụ thể để chỉ một chiếc váy thoáng mát, thường không tay được mặc trong khí hậu ấm áp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglặt vặt, tạp nhạp

exampleto talk of sundry matters: nói những chuyện lặt vặt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah stepped out of her car, feeling the warm sun on her skin, and happily slipped into her flowy sundress.

    Sarah bước ra khỏi xe, cảm nhận ánh nắng ấm áp trên da và vui vẻ mặc chiếc váy suông dài thướt tha.

  • The little girl played hopscotch in her blue and white polka dot sundress while her mother watched from the porch swing.

    Cô bé đang chơi trò nhảy ô trong chiếc váy chấm bi xanh và trắng trong khi mẹ em ngồi trên xích đu ở hiên nhà quan sát.

  • Emma loved wearing her sundress to barbecues and outings to the park, as it kept her cool in the summer heat.

    Emma thích mặc váy suông khi đi tiệc nướng và đi chơi công viên vì nó giúp cô mát mẻ trong cái nóng mùa hè.

  • The blushing bride looked radiant in her white lace sundress as she exchanged vows with her groom under a picturesque canopy of trees.

    Cô dâu ửng hồng trông rạng rỡ trong chiếc váy ren trắng khi trao lời thề với chú rể dưới tán cây đẹp như tranh vẽ.

  • The quiet beach town was alive with colorful sundresses twirling in the breeze as women walked hand in hand with their loved ones, cherishing the summer day.

    Thị trấn bãi biển yên tĩnh tràn ngập những chiếc váy mùa hè đủ màu tung bay trong gió khi những người phụ nữ nắm tay người mình yêu đi dạo, tận hưởng ngày hè.

  • As the sun set over the horizon, Alice changed into her patterned sundress to enjoy an evening cocktail on her sun-kissed front porch.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, Alice thay chiếc váy suông có họa tiết để thưởng thức một ly cocktail buổi tối trên hiên nhà ngập tràn ánh nắng.

  • The group of friends took a stroll through the local farmer's market, laughing and chatting in their sundresses, laden with fresh produce and weekend plans.

    Nhóm bạn đi dạo qua chợ nông sản địa phương, cười đùa và trò chuyện trong những chiếc váy suông, chất đầy nông sản tươi ngon và những kế hoạch cho cuối tuần.

  • Ciara's sundress fluttered as she leaned over the railing of her balcony, admiring the city below as the orange hues of the sunset painted the sky.

    Chiếc váy suông của Ciara tung bay khi cô nghiêng người qua lan can ban công, ngắm nhìn thành phố bên dưới với bầu trời nhuộm màu cam của hoàng hôn.

  • Nina's daughter, Lily, sprinted through the garden in her purple gingham sundress, her little feet kicking up dust as she played with the neighbor's hamster.

    Con gái của Nina, Lily, chạy nhanh qua khu vườn trong chiếc váy gingham màu tím, đôi chân nhỏ của cô bé làm tung bụi khi chơi với chú chuột lang của hàng xóm.

  • Maggie sauntered down the street in her white sundress, accessorized with an oversized straw hat and waiter's tray laden with mismatched vintage teacups and saucers, ready to serve her neighbors during an impromptu street party on the hottest day of the year.

    Maggie thong thả đi dọc phố trong chiếc váy suông trắng, đội thêm chiếc mũ rơm quá khổ và khay đựng đồ của người phục vụ chất đầy những chiếc tách trà và đĩa lót cổ điển không đồng bộ, sẵn sàng phục vụ hàng xóm trong một bữa tiệc đường phố ngẫu hứng vào ngày nóng nhất trong năm.