Định nghĩa của từ dress circle

dress circlenoun

ban công

/ˈdres sɜːkl//ˈdres sɜːrkl/

Thuật ngữ "dress circle" dùng để chỉ khu vực trong nhà hát hoặc nhà hát opera được coi là khu vực chỗ ngồi cao cấp. Nguồn gốc của cụm từ này có từ thế kỷ 18 ở Anh, nơi vé xem kịch được bán theo vòng (hình tròn) xung quanh sân khấu. Vòng cao nhất và đắt nhất là vòng trang phục, nằm ngay đối diện sân khấu và cung cấp tầm nhìn tốt nhất để mặc quần áo và chiêm ngưỡng trang phục trang trọng của những người tham dự. Khu vực này được gọi là "dress circle" vì khách hàng sẽ mặc những bộ quần áo đẹp nhất của họ để hòa nhập với phong cách trang trí thanh lịch và khán giả danh giá. Ngày nay, thuật ngữ "dress circle" thường được sử dụng trong các nhà hát và địa điểm biểu diễn trên khắp thế giới để chỉ những chỗ ngồi tốt nhất trong nhà hát, mang đến tầm nhìn và âm thanh tuyệt vời.

namespace
Ví dụ:
  • The dress circle was filled with enthusiastic theatergoers eagerly awaiting the opening night performance.

    Khu vực khán phòng chật kín những khán giả nhiệt tình đang háo hức chờ đợi buổi biểu diễn đêm khai mạc.

  • She has a box seat in the dress circle for all of the upcoming Broadway shows.

    Cô có một chỗ ngồi đẹp ở khu vực khán đài trong tất cả các buổi diễn sắp tới trên sân khấu Broadway.

  • The dress circle provided an excellent view of the dancers' intricate footwork and graceful movements.

    Vòng tròn trang phục cung cấp góc nhìn tuyệt vời về những bước chân phức tạp và chuyển động duyên dáng của các vũ công.

  • Our VIP package included front row seats in the dress circle, allowing us to fully immerse ourselves in the passion and drama of the performance.

    Gói VIP của chúng tôi bao gồm chỗ ngồi hàng đầu trong khu vực tiệc cưới, cho phép chúng tôi đắm chìm hoàn toàn vào niềm đam mê và sự kịch tính của buổi biểu diễn.

  • The balcony may offer a cheaper price, but the dress circle provides an unparalleled up-close and personal experience.

    Ban công có thể có giá rẻ hơn, nhưng vòng tròn váy mang lại trải nghiệm gần gũi và riêng tư vô song.

  • After spending years performing in smaller venues, the singer finally got the chance to perform on the dress circle stage at the historic theater.

    Sau nhiều năm biểu diễn ở những địa điểm nhỏ hơn, cuối cùng nữ ca sĩ cũng có cơ hội biểu diễn trên sân khấu vòng tròn tại nhà hát lịch sử này.

  • The dress circle was bathed in the soft glow of the chandeliers and stage lights, creating a magical and romantic atmosphere.

    Vòng tròn trang phục được bao phủ trong ánh sáng dịu nhẹ của đèn chùm và đèn sân khấu, tạo nên bầu không khí huyền diệu và lãng mạn.

  • The dress circle provided a perfect vantage point for she who loves theater, as every detail of the stage and actors were perfectly visible.

    Vòng tròn trang phục mang đến góc nhìn hoàn hảo cho những ai yêu thích sân khấu, vì mọi chi tiết của sân khấu và diễn viên đều có thể nhìn thấy rõ ràng.

  • The dress circle offers the best combination of comfort and viewing experience possible, making it the ideal place for theater fans who want to fully indulge in the show.

    Vòng tròn trang phục mang đến sự kết hợp hoàn hảo nhất giữa sự thoải mái và trải nghiệm xem, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho những người hâm mộ sân khấu muốn đắm mình hoàn toàn vào chương trình.

  • The dress circle is the perfect place to be for those who want to fully immerse themselves in the sights, sounds, and emotions of the performance.

    Vòng tròn trang phục là nơi lý tưởng cho những ai muốn đắm mình hoàn toàn vào quang cảnh, âm thanh và cảm xúc của buổi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan