Định nghĩa của từ dress code

dress codenoun

quy định về trang phục

/ˈdres kəʊd//ˈdres kəʊd/

Thuật ngữ "dress code" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do tầm quan trọng ngày càng tăng của địa vị xã hội và sự phân chia giai cấp trong xã hội phương Tây. Khi tầng lớp trung lưu mở rộng, các doanh nghiệp và tổ chức khác ngày càng đặt ra các tiêu chuẩn về trang phục để duy trì một mức độ chuyên nghiệp và đáng kính nhất định. Lần đầu tiên thuật ngữ "dress code" được ghi nhận là vào năm 1886, khi nó xuất hiện trong một bài báo trên Saturday Review, một tạp chí nổi tiếng của Anh. Khi viết về một sự kiện xã hội, tác giả đã giải thích rằng "lời mời [được] xác định bằng quy định về trang phục, trong đó nêu rõ rằng 'áo khoác buổi sáng' phải được các quý ông mặc". Khái niệm về quy định về trang phục nhanh chóng được chấp nhận và đến đầu thế kỷ 20, chúng đã trở thành một đặc điểm chung của nhiều bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau. Ngoài các văn phòng kinh doanh và sự kiện xã hội, quy định về trang phục cũng được sử dụng trong các trường học, trường đại học và các cơ sở giáo dục khác như một cách để thúc đẩy ý thức về trật tự, kỷ luật và sự đồng nhất. Ngày nay, quy định về trang phục vẫn tiếp tục là một phần của văn hóa phương Tây đương đại, với những biến thể phản ánh các giá trị và ưu tiên thay đổi của các cộng đồng và tổ chức khác nhau. Trong khi một số vẫn bắt nguồn từ các quan niệm truyền thống về địa vị và sự tôn trọng, thì một số khác lại thoải mái và linh hoạt hơn, phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào việc thể hiện cá nhân và tự thể hiện. Tóm lại, thuật ngữ "dress code" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách để các doanh nghiệp, tổ chức và tổ chức điều chỉnh và duy trì các tiêu chuẩn về trang phục phản ánh giai cấp xã hội và địa vị. Ngày nay, quy định về trang phục vẫn tiếp tục là một phần của văn hóa phương Tây đương đại, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa truyền thống, hiện đại và thay đổi xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The dress code for the black-tie gala is formal attire, requiring men to wear tuxedos and women to wear formal gowns.

    Quy định về trang phục cho buổi dạ tiệc cà vạt đen là trang phục trang trọng, yêu cầu nam giới phải mặc áo tuxedo và phụ nữ phải mặc váy dạ hội.

  • For the business conference, the dress code is business casual, which means dress pants or skirts, button-down shirts, and dress shoes for men, and blouses, skirts, or dresses with stockings and closed-toe shoes for women.

    Đối với hội nghị kinh doanh, quy định về trang phục là trang phục công sở thoải mái, nghĩa là quần tây hoặc váy, áo sơ mi cài cúc và giày tây đối với nam giới, áo cánh, váy hoặc đầm kèm theo tất và giày mũi kín đối với nữ giới.

  • At the beach party, the dress code is casual and comfortable, so shorts, tank tops, sundresses, and sandals are acceptable attire.

    Tại bữa tiệc bãi biển, quy định về trang phục là giản dị và thoải mái, vì vậy quần short, áo ba lỗ, váy suông và dép xăng đan là những trang phục được chấp nhận.

  • For the charity event, the dress code is cocktail attire, which is a step down from black tie, allowing for more color and variety in attire.

    Đối với sự kiện từ thiện, quy định về trang phục là trang phục dự tiệc, thấp hơn trang phục black tie, cho phép trang phục có nhiều màu sắc và đa dạng hơn.

  • The dress code for the nightclub is smart casual, meaning dress shoes, collared shirts, and slacks for men, and dresses or nice pants for women.

    Quy định về trang phục khi vào hộp đêm là trang phục lịch sự, giản dị, nghĩa là nam giới phải mặc giày tây, áo sơ mi có cổ và quần tây, nữ giới phải mặc váy hoặc quần dài.

  • At the wedding ceremony, the dress code is conservative, with no revealing clothing, short skirts, or bare shoulders allowed.

    Trong lễ cưới, quy định về trang phục khá nghiêm ngặt, không được phép mặc trang phục hở hang, váy ngắn hoặc hở vai.

  • During the academic presentation, the dress code is professional, requiring business attire for faculty and business casual for students.

    Trong buổi thuyết trình học thuật, quy định về trang phục rất chuyên nghiệp, yêu cầu giảng viên phải mặc trang phục công sở và sinh viên phải mặc trang phục thường ngày.

  • At the charity fundraiser, the dress code is elegant and sophisticated, allowing for some creativity in attire within those parameters.

    Tại buổi gây quỹ từ thiện, quy định về trang phục rất thanh lịch và tinh tế, cho phép mọi người có thể sáng tạo trang phục trong phạm vi đó.

  • For the company networking event, the dress code is business formal, requiring suits and ties for men and pantsuits or skirts for women.

    Đối với sự kiện giao lưu của công ty, quy định về trang phục là trang phục trang trọng, nam phải mặc vest và cà vạt, nữ phải mặc quần âu hoặc váy.

  • At the sports game, the dress code is stadium casual, allowing for jeans, t-shirts, and athletic shoes for men and women.

    Trong trò chơi thể thao, quy định về trang phục là thường phục trên sân vận động, bao gồm quần jean, áo phông và giày thể thao cho cả nam và nữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches