Định nghĩa của từ wedding dress

wedding dressnoun

váy cưới

/ˈwedɪŋ dres//ˈwedɪŋ dres/

Thuật ngữ "wedding dress" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, nhờ sự phổ biến ngày càng tăng của các buổi lễ cưới xa hoa và cầu kỳ. Trước đó, váy cưới thường là trang phục đơn giản, tiện dụng được lựa chọn vì tính thực tế hơn là tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, khi thời đại Victoria mang lại sự nhấn mạnh cao hơn về địa vị xã hội và tầm quan trọng của ngoại hình, cô dâu bắt đầu mặc những chiếc váy lộng lẫy và cầu kỳ hơn để tạo nên tuyên bố lớn lao. Thuật ngữ "wedding dress" chính thức đi vào từ điển tiếng Anh vào cuối những năm 1800 để mô tả những chiếc váy xa hoa và cầu kỳ này, khác biệt với trang phục thường ngày. Truyền thống này vẫn tiếp tục cho đến thời hiện đại, với những chiếc váy cưới thường có thiết kế phức tạp, vải sang trọng và những chi tiết trang trí xa hoa đóng vai trò là biểu tượng của cuộc hôn nhân sắp tới và địa vị xã hội và tài chính của cặp đôi mới cưới.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's eyes sparkled as she slipped into her stunning wedding dress, feeling like a Princess on her special day.

    Đôi mắt Sarah sáng lên khi cô khoác lên mình chiếc váy cưới tuyệt đẹp, cảm thấy mình như một nàng công chúa trong ngày đặc biệt của mình.

  • The bride's lace wedding dress flowed gently behind her as she walked down the aisle, a vision in white.

    Chiếc váy cưới ren của cô dâu tung bay nhẹ nhàng sau lưng khi cô bước xuống lối đi, tạo nên một hình ảnh màu trắng.

  • The bridal shop owner carefully zipped up the intricate beaded bodice of the bride-to-be's wedding dress, preparing her for her big day.

    Chủ cửa hàng váy cưới cẩn thận kéo khóa phần thân áo đính cườm cầu kỳ của chiếc váy cưới dành cho cô dâu tương lai, chuẩn bị cho cô ấy trong ngày trọng đại.

  • The groom's jaw dropped as he caught a glimpse of his future wife in her sparkling wedding dress, feeling grateful to be graced by such beauty.

    Chú rể vô cùng ngạc nhiên khi nhìn thấy người vợ tương lai của mình trong chiếc váy cưới lấp lánh, cảm thấy biết ơn vì được tôn vinh bởi vẻ đẹp như vậy.

  • The wedding dress designer worked tirelessly to create a unique masterpiece that would make the bride feel like the most beautiful woman in the world.

    Nhà thiết kế váy cưới đã làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra một kiệt tác độc đáo khiến cô dâu cảm thấy mình là người phụ nữ đẹp nhất thế giới.

  • The joyous couple twirled on the dance floor in their wedding attire, the bride's tulle wedding dress swishing around her feet and the groom's suit looking dashing.

    Cặp đôi hạnh phúc xoay tròn trên sàn nhảy trong bộ trang phục cưới, chiếc váy cưới bằng vải tuyn của cô dâu tung bay quanh chân và bộ vest của chú rể trông thật bảnh bao.

  • The bridesmaids donned their dresses, each one in a hue that complemented the bride's regal wedding dress and the blushing beauty of the day.

    Các phù dâu diện váy cưới, mỗi người một màu sắc phù hợp với chiếc váy cưới lộng lẫy của cô dâu và vẻ đẹp ửng hồng của ngày trọng đại.

  • The newlyweds said their goodbyes, their toes sinking into the golden sand of their tropical honeymoon destination. The bride wore a sheer white lace dress instead of her voluminous wedding dress.

    Cặp đôi mới cưới nói lời tạm biệt, ngón chân họ chìm vào bãi cát vàng của điểm đến tuần trăng mật nhiệt đới. Cô dâu mặc một chiếc váy ren trắng mỏng manh thay vì chiếc váy cưới bồng bềnh.

  • The couple reflected on their wedding day, the bride's lace wedding dress a fond memory that made her smile.

    Cặp đôi nhớ lại ngày cưới của mình, chiếc váy cưới ren của cô dâu là một kỷ niệm đẹp khiến cô mỉm cười.

  • The wedding gown now lay draped over a chair, a testament to the cherished memories made on the most enchanting day of the couple's lives.

    Chiếc váy cưới hiện được đặt trên ghế, minh chứng cho những kỷ niệm đáng trân trọng trong ngày trọng đại nhất trong cuộc đời của cặp đôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches