Định nghĩa của từ evening gown

evening gownnoun

váy dạ hội

/ˈiːvnɪŋ ɡaʊn//ˈiːvnɪŋ ɡaʊn/

Thuật ngữ "evening gown" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả trang phục trang trọng mà phụ nữ mặc trong các sự kiện xã hội buổi tối. Trước đó, phụ nữ sẽ mặc những chiếc váy dài, lộng lẫy vào ban ngày, được gọi là "váy ban ngày" và quần áo đơn giản, thiết thực hơn cho các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, khi bối cảnh xã hội buổi tối bắt đầu xuất hiện, phụ nữ mong muốn trang phục vừa thanh lịch vừa thoải mái để ngồi và khiêu vũ trong thời gian dài hơn. Thuật ngữ "evening gown" xuất hiện để phân biệt những trang phục này với trang phục ban ngày, thường ngắn hơn và ít trang trí hơn. Khi xu hướng thời trang thay đổi, váy dạ hội đã phát triển để trở nên vừa vặn, phức tạp và sang trọng hơn, thêm các chi tiết như đính cườm, ren và sequin. Ngày nay, thuật ngữ "evening gown" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều loại váy trang trọng, từ váy dạ hội cổ điển đến váy cocktail đương đại, tất cả đều được thiết kế cho các lễ hội buổi tối mà chúng được đặt tên theo.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah looked stunning in her evening gown as she twirled around the dance floor at the charity gala.

    Sarah trông thật lộng lẫy trong bộ váy dạ hội khi cô xoay tròn trên sàn nhảy tại buổi tiệc từ thiện.

  • The red carpet was draped with glimmering evening gowns as the stars arrived for the film premiere.

    Thảm đỏ được trải dài bằng những chiếc váy dạ hội lấp lánh khi các ngôi sao đến dự buổi ra mắt phim.

  • As soon as Lily stepped into the ballroom, the eyes of every gentleman followed her elegant figure in her chartreuse evening gown.

    Ngay khi Lily bước vào phòng khiêu vũ, ánh mắt của mọi quý ông đều hướng về vóc dáng thanh lịch của cô trong chiếc váy dạ hội màu xanh lục.

  • The receptionist greeted Emma with a smile as she arrived for her interview, her emerald green evening gown adding some extra glamour to her appearance.

    Nhân viên lễ tân chào Emma với nụ cười khi cô đến phỏng vấn, chiếc váy dạ hội màu xanh ngọc lục bảo càng làm tăng thêm vẻ quyến rũ cho vẻ ngoài của cô.

  • The bride looked radiant in her ivory lace evening gown as she made her entrance at the wedding reception.

    Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy dạ hội ren màu ngà khi bước vào tiệc cưới.

  • The model strutted down the runway in a variety of evening gowns, each one more stunning than the last.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong nhiều bộ váy dạ hội khác nhau, mỗi bộ lại đẹp hơn bộ trước.

  • The evening gowns at the prom were more spectacular than ever, with intricate beading and daring necklines.

    Những chiếc váy dạ hội trong buổi dạ hội trông lộng lẫy hơn bao giờ hết, với những hạt cườm cầu kỳ và đường viền cổ áo táo bạo.

  • The vintage evening gown welcomed its owner back after years of untouched hanging in the closet, reminding her of women's fashion from a bygone era.

    Chiếc váy dạ hội cổ điển chào đón chủ nhân trở về sau nhiều năm nằm im trong tủ, gợi cho cô nhớ đến thời trang phụ nữ của một thời đã qua.

  • The event planner recommended a deep blue evening gown for the corporate executive, highlighting her confidence and professionalism.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã đề xuất một chiếc váy dạ hội màu xanh đậm cho giám đốc điều hành, làm nổi bật sự tự tin và tính chuyên nghiệp của bà.

  • The evening gown fit Jacqueline perfectly, drawing attention to her slim waist and gelato-colored skin, making her a sensation at the awards ceremony.

    Chiếc váy dạ hội vừa vặn với Jacqueline, tôn lên vòng eo thon gọn và làn da trắng mịn của cô, khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại lễ trao giải.

Từ, cụm từ liên quan

All matches