Định nghĩa của từ dress shirt

dress shirtnoun

áo sơ mi

/ˈdres ʃɜːt//ˈdres ʃɜːrt/

Thuật ngữ "dress shirt" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi trang phục trang trọng dành cho nam giới cầu kỳ hơn ngày nay. Vào thời điểm đó, thời trang dành cho phụ nữ quy định nam giới phải mặc bộ vest ba mảnh gồm áo khoác, áo ghi lê và quần dài, với áo sơ mi cài cúc bên trong. Khi thời trang nam giới phát triển, áo ghi lê và áo khoác không còn là một phần không thể thiếu trong tổng thể trang phục nữa, và áo sơ mi, với cổ áo xòe và tay áo đủ dài để có thể xắn lên hoặc xắn gấu, đã trở thành chuẩn mực mới cho những dịp trang trọng. Vẻ ngoài tinh khôi của áo sơ mi là yếu tố cần thiết để thể hiện hình ảnh chỉn chu và chuyên nghiệp. Áo sơ mi theo truyền thống được làm từ những chất liệu cao cấp như cotton, vải lanh hoặc lụa, và thường được hồ cứng để tạo nên vẻ ngoài chỉn chu và hoàn hảo. Theo thời gian, áo sơ mi đã thích nghi để đáp ứng nhu cầu hiện đại về chức năng và phong cách, với những chất liệu, cổ áo và cúc mới, nhưng bản thân thuật ngữ này vẫn tồn tại, nhắc nhở chúng ta về vị trí của chúng trong lịch sử trang phục trang trọng của nam giới. Tóm lại, thuật ngữ "dress shirt" có nguồn gốc từ thời Victoria khi trang phục trang trọng của nam giới trở nên đơn giản hơn, và áo sơ mi thay thế áo ghi lê và áo khoác để trở thành loại áo sơ mi thường dùng cho những dịp trang trọng.

namespace

a white shirt worn on formal occasions with a bow tie and suit

một chiếc áo sơ mi trắng mặc trong những dịp trang trọng với nơ và bộ vest

a smart shirt with long sleeves that can be worn with a tie

một chiếc áo sơ mi lịch sự có tay dài có thể mặc với cà vạt

Thành ngữ

back of Bourke
(Australian English)(in) the country, a long way from the coast and towns; in the outback