Định nghĩa của từ dress uniform

dress uniformnoun

đồng phục

/ˈdres juːnɪfɔːm//ˈdres juːnɪfɔːrm/

Thuật ngữ "dress uniform" dùng để chỉ một loại trang phục cụ thể mà các cá nhân trong quân đội, cảnh sát, lính cứu hỏa hoặc các tổ chức chuyên nghiệp khác mặc khi họ ở trong bối cảnh trang trọng hoặc nghi lễ. Bản thân từ "uniform" bắt nguồn từ tiếng Latin "unus" có nghĩa là "one" và "forma" có nghĩa là "shape" hoặc "form", cùng nhau biểu thị khái niệm về trang phục tương tự hoặc giống hệt nhau mà một nhóm người mặc như một biểu tượng của bản sắc, cấp bậc hoặc chức năng. Khái niệm mặc đồng phục có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi các hiệp sĩ mặc áo giáp thể hiện lòng trung thành và sự liên kết của họ. Tuy nhiên, đồng phục hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 18 trong bối cảnh các tổ chức quân sự, khi đồng phục trở nên chuẩn mực hơn và có chức năng như một phương tiện để phân biệt cấp bậc và đơn vị trên chiến trường. Theo thời gian, đồng phục đã phát triển để phản ánh những thay đổi về công nghệ, thẩm mỹ và chuẩn mực xã hội, từ những bộ đồng phục cầu kỳ, cứng nhắc của thời đại Victoria đến những thiết kế hợp lý hơn và ít hạn chế hơn của những thế kỷ gần đây. Ngày nay, đồng phục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì truyền thống, danh dự và phẩm giá của các tổ chức mà họ đại diện, dù trong thời bình hay chiến tranh, trong nghi lễ hay trong công tác.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier proudly wore his dress uniform as he marched in the military parade.

    Người lính tự hào mặc quân phục khi diễu hành trong lễ duyệt binh.

  • The air force pilot donned his immaculate dress uniform for the official awards ceremony.

    Phi công không quân đã mặc bộ quân phục hoàn hảo của mình trong lễ trao giải chính thức.

  • The navy sailor looked sharp in her navy blue dress uniform for the annual fleet review.

    Người lính hải quân trông thật bảnh bao trong bộ đồng phục màu xanh nước biển trong buổi duyệt binh hạm đội thường niên.

  • The marine corp sergeant put on his crisply pressed dress uniform for the change of command ceremony.

    Trung sĩ thủy quân lục chiến mặc bộ quân phục được là phẳng phiu để tham dự buổi lễ chuyển giao quyền chỉ huy.

  • The army corporal donned his formal dress uniform for the graduation ceremony, proud to represent his regiment.

    Người hạ sĩ quân đội mặc quân phục trang trọng trong buổi lễ tốt nghiệp, tự hào đại diện cho trung đoàn của mình.

  • The Coast Guard officer appeared regal in her majestic dress uniform as she received the prestigious humanitarian service medal.

    Nữ sĩ quan Cảnh sát biển xuất hiện trang trọng trong bộ quân phục uy nghiêm khi nhận huy chương phục vụ nhân đạo danh giá.

  • The firefighter donned his dress uniform with distinction as he accepted the heroism award on behalf of his team.

    Người lính cứu hỏa đã mặc đồng phục một cách trang trọng khi nhận giải thưởng anh hùng thay mặt cho đồng đội của mình.

  • The police officer looked smart in his dress uniform as he led the annual memorial servicefor fallen officers.

    Người cảnh sát trông bảnh bao trong bộ đồng phục khi chủ trì lễ tưởng niệm thường niên dành cho các cảnh sát đã hy sinh.

  • The honor guard members wore their dress uniforms with utmost respect at the president's inauguration ceremony.

    Đội danh dự mặc quân phục với thái độ vô cùng tôn trọng tại lễ nhậm chức của tổng thống.

  • The army chaplain, dressed in his dress uniform, performed a ceremony to honor the brave soldiers who made the ultimate sacrifice.

    Vị tuyên úy quân đội, mặc quân phục, đã thực hiện một buổi lễ để vinh danh những người lính dũng cảm đã hy sinh cao cả.

Từ, cụm từ liên quan