Định nghĩa của từ doldrums

doldrumsnoun

sự buồn tẻ

/ˈdɒldrəmz//ˈdəʊldrəmz/

Từ "doldrums" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "doldrum", ám chỉ một vùng đại dương gần đường xích đạo, nơi gió thường lặng và thay đổi, khiến tàu buồm khó tiến lên. Thuật ngữ này được cho là xuất hiện vào thế kỷ 17, khi hoạt động thám hiểm khu vực Thái Bình Dương của châu Âu vẫn đang trong giai đoạn đầu. Từ "doldrum" bắt nguồn từ tiếng Latin "dolor", có nghĩa là "pain" hoặc "đau khổ". Các thủy thủ thời đó thường mô tả tình trạng lặng gió, không có gió ở vùng xích đạo như một loại đau khổ hàng hải, nơi họ không thể tiến lên hoặc tận dụng gió mậu dịch truyền thống từ phía đông. Theo thời gian, thuật ngữ "doldrums" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ giai đoạn trì trệ, suy thoái hoặc thiếu tiến triển nào trong bất kỳ lĩnh vực hoặc nỗ lực nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái buồn nản, trạng thái chán nản

exampleto be in the doldrums: buồn nản, chán nản

meaning(hàng hải) tình trạng lặng gió

meaningđới lặng gió xích đạo

namespace

the state of feeling sad or depressed

trạng thái cảm thấy buồn hoặc chán nản

Ví dụ:
  • He's been in the doldrums ever since she left him.

    Anh ấy đã sống trong tâm trạng buồn chán kể từ khi cô ấy rời xa anh.

a lack of activity or improvement

thiếu hoạt động hoặc cải thiện

Ví dụ:
  • The bond market normally revives after the summer doldrums.

    Thị trường trái phiếu thường phục hồi sau thời kỳ ảm đạm vào mùa hè.

  • Despite these measures, the economy remains in the doldrums.

    Bất chấp những biện pháp này, nền kinh tế vẫn trong tình trạng trì trệ.