tính từ
nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
(động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
dormant bud: chồi ngủ
tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
nằm im
/ˈdɔːmənt//ˈdɔːrmənt/Từ "dormant" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dormaunt", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dormant" có nghĩa là "sleeping" hoặc "không hoạt động". Trong tiếng Pháp cổ, từ "dormant" ám chỉ thứ gì đó đang ngủ hoặc không hoạt động. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dormaunt" được dùng để ám chỉ thứ gì đó đang ngủ hoặc không hoạt động, theo cách sử dụng tiếng Pháp cổ. Từ "dormant" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dormaunt" và cuối cùng là từ tiếng Pháp cổ "dormant." Theo thời gian, ý nghĩa của "dormant" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không hoạt động hoặc tiềm ẩn, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề sinh học hoặc hóa học. Nó được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không hoạt động hoặc tiềm ẩn trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề sinh học hoặc hóa học. Ngày nay, "dormant" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không hoạt động hoặc tiềm ẩn, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề sinh học hoặc hóa học. Tóm lại, từ "dormant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ "dormant," có nghĩa là "sleeping" hoặc "không hoạt động". Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ thứ gì đó đang ngủ hoặc không hoạt động, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không hoạt động hoặc tiềm ẩn, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề sinh học hoặc hóa học.
tính từ
nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
(động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
dormant bud: chồi ngủ
tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
Ngọn núi lửa này đã ngủ yên trong hơn một thế kỷ, nhưng các nhà khoa học đang theo dõi chặt chẽ mọi dấu hiệu hoạt động của nó.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và thành công, thị trường chứng khoán đã trải qua thời kỳ trì trệ, dẫn đến lợi nhuận thấp và sự bất ổn của nhà đầu tư.
Trong thời gian bị bệnh, sự nghiệp của nam ca sĩ đã trì trệ, nhưng anh đã bất ngờ trở lại với một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng.
Mỏ khai thác bị bỏ hoang này đã ngừng hoạt động trong nhiều thập kỷ, cho đến khi một nhóm nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra nó và phát hiện ra kho báu ẩn giấu.
Khu rừng đã im lìm trong nhiều tháng sau khi một đám cháy rừng quét qua khu vực này, khiến không khí đặc quánh khói và cây cối trở nên đen kịt và cằn cỗi.
Sự nghiệp chính trị của cựu lãnh đạo đã trì trệ sau một loạt vụ bê bối và tranh cãi xung quanh hành động của ông.
Bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty đã ngừng hoạt động trong nhiều năm, nhưng một nhóm sáng tạo mới đã thổi luồng sinh khí mới vào chương trình.
Virus tiềm ẩn nằm im trong cơ thể nhiều năm, chờ đợi điều kiện thích hợp để hoạt động và gây bệnh.
Thị trấn bên bờ biển đã im ắng trong những tháng mùa đông, nhưng khi mùa xuân đến, nơi đây lại một lần nữa trở nên sôi động với khách du lịch và người đi biển.
Ngành công nghiệp Internet vạn vật (IoT) đã trì trệ trong nhiều năm, nhưng với nhu cầu ngày càng tăng và các giải pháp sáng tạo, hiện nay ngành này đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.