Định nghĩa của từ tedious

tediousadjective

tẻ nhạt

/ˈtiːdiəs//ˈtiːdiəs/

Từ "tedious" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tediux", có nghĩa là "dull" hoặc "chua". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tediosus", có nghĩa là "wearisome" hoặc "tedious." Thuật ngữ tiếng Latin này có thể liên quan đến động từ "tedere", có nghĩa là "làm mòn" hoặc "làm kiệt sức". Trong tiếng Anh trung đại, từ "tedious" ban đầu có nghĩa là "gây mệt mỏi" hoặc "sour" và thường được dùng để mô tả điều gì đó khó chịu, buồn tẻ hoặc mệt mỏi. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hàm ý hơn, bao gồm các ý tưởng về sự chậm chạp, vất vả hoặc nhàm chán. Ngày nay, từ "tedious" được sử dụng rộng rãi để mô tả các nhiệm vụ, hoạt động hoặc trải nghiệm được coi là nhàm chán, đơn điệu hoặc mệt mỏi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ

examplea tedious lecture: một bài thuyết trình chán ngắt

namespace
Ví dụ:
  • The conference call with our supplier lasted for three hours and was incredibly tedious as they went over every minute detail.

    Cuộc gọi hội nghị với nhà cung cấp của chúng tôi kéo dài ba giờ và vô cùng nhàm chán vì họ phải xem xét từng chi tiết nhỏ.

  • The commute to work during rush hour is always tedious due to the heavy traffic and long waits for trains.

    Việc đi làm vào giờ cao điểm luôn mệt mỏi vì giao thông đông đúc và phải chờ tàu lâu.

  • My Biology textbook is incredibly tedious with its dry and technical language.

    Sách giáo khoa Sinh học của tôi cực kỳ nhàm chán với ngôn ngữ khô khan và chuyên môn.

  • Listening to your friend brag about their newest accomplishment can become quite tedious after a while.

    Nghe bạn bè khoe khoang về thành tích mới nhất của họ có thể trở nên khá nhàm chán sau một thời gian.

  • The paperwork required for this project is incredibly tedious and appears to be never-ending.

    Các thủ tục giấy tờ cần thiết cho dự án này vô cùng phức tạp và dường như không bao giờ kết thúc.

  • Methodically sorting through a stack of identical papers can quickly become a tedious task.

    Việc phân loại một cách có hệ thống một chồng giấy tờ giống hệt nhau có thể nhanh chóng trở thành một công việc tẻ nhạt.

  • Flipping through channels on TV during the late night hours often leads to tedious infomercials.

    Việc chuyển kênh trên TV vào đêm khuya thường dẫn đến những quảng cáo thông tin nhàm chán.

  • Typing out this email that consists entirely of thank you's and company jargon is becoming tedious.

    Việc soạn email chỉ toàn lời cảm ơn và thuật ngữ công ty thật là nhàm chán.

  • Watching soap operas all day can be mind-numbingly tedious, especially when the same storylines are rehashed time and time again.

    Xem phim truyền hình dài tập cả ngày có thể rất nhàm chán, đặc biệt là khi những cốt truyện giống nhau được lặp đi lặp lại nhiều lần.

  • The gardening chores my grandmother insists I do every weekend are dreadfully tedious, from weeding to trimming.

    Những công việc làm vườn mà bà tôi bắt tôi làm vào mỗi cuối tuần thực sự rất nhàm chán, từ việc nhổ cỏ đến cắt tỉa.