Định nghĩa của từ stagnant

stagnantadjective

trì trệ

/ˈstæɡnənt//ˈstæɡnənt/

Từ "stagnant" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "stagnum", có nghĩa là "nước đọng". Vào thời cổ đại, "stagnum" được dùng để mô tả các khối nước đứng yên và không chuyển động, không giống như nước chảy. Thuật ngữ này sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "stagnyg", có nghĩa là "muddy" hoặc "chậm chạp". Ngày nay, nghĩa của "stagnant" có liên quan chặt chẽ với nghĩa tiếng Latin ban đầu, nhưng cũng ám chỉ sự thất bại trong việc tiến triển, di chuyển hoặc tiến lên. Vào thời hiện đại, "stagnant" có thể mô tả nhiều thứ, chẳng hạn như nước trở nên tĩnh lặng và bị ô nhiễm, một khu vực không có tăng trưởng kinh tế hoặc một cuộc thảo luận không tiến triển. Tiền tố "stag-" vẫn có trong từ "stagnant," ám chỉ tình trạng chậm chạp, đứng yên và thường xuyên gây khó chịu. Tóm lại, nguồn gốc của từ "stagnant" rất đơn giản, bắt nguồn từ tiếng Latin, một ngôn ngữ phát triển từ tiếng La Mã nói tiếng Latin. Nó cung cấp cho chúng ta một cách diễn đạt sống động để truyền tải ý nghĩa của sự trì trệ, đồng thời nhắc nhở chúng ta về lịch sử hấp dẫn ẩn sau những từ ngữ hàng ngày mà chúng ta thường sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù

meaningđình trệ, đình đốn

meaningmụ mẫm (trí óc)

namespace

stagnant water or air is not moving and therefore smells unpleasant

nước đọng hoặc không khí không chuyển động và do đó có mùi khó chịu

Ví dụ:
  • Few fish survive in the stagnant waters of the lake.

    Rất ít loài cá có thể sống sót trong vùng nước tù đọng của hồ.

  • The once pristine lake has become stagnant due to the lack of rain and inflow of water.

    Hồ nước vốn trong xanh nay đã trở nên tù đọng do thiếu mưa và dòng nước chảy vào.

  • The market for this product has become stagnant as consumers are no longer interested in it.

    Thị trường sản phẩm này đã trở nên trì trệ vì người tiêu dùng không còn hứng thú với nó nữa.

  • The company's revenue has stagnated for the past three years, leading to worries about its financial stability.

    Doanh thu của công ty đã trì trệ trong ba năm qua, dẫn đến lo ngại về sự ổn định tài chính của công ty.

  • The stagnant economy has resulted in high unemployment rates and struggling businesses in this region.

    Nền kinh tế trì trệ đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và các doanh nghiệp gặp khó khăn trong khu vực này.

not developing, growing or changing

không phát triển, tăng trưởng hoặc thay đổi

Ví dụ:
  • a stagnant economy

    một nền kinh tế trì trệ

  • a stagnant population

    dân số trì trệ

  • The housing market has been largely stagnant over the past few months.

    Thị trường nhà ở phần lớn đã trì trệ trong vài tháng qua.

Từ, cụm từ liên quan