Định nghĩa của từ uneventful

uneventfuladjective

không có kết quả

/ˌʌnɪˈventfl//ˌʌnɪˈventfl/

"Uneventful" là sự kết hợp của tiền tố phủ định "un-" và danh từ "eventful". "Eventful" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14, kết hợp "event" với hậu tố "-ful", nghĩa là "đầy đủ". Do đó, "eventful" nghĩa đen là "đầy đủ các sự kiện". Thêm tiền tố "un-" vào "eventful" tạo ra nghĩa ngược lại, biểu thị sự thiếu hụt các sự kiện hoặc sự phấn khích. Vì vậy, "uneventful" mô tả một tình huống hoặc giai đoạn không có bất kỳ sự kiện đáng chú ý nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn

namespace
Ví dụ:
  • The day was uneventful, with nothing out of the ordinary happening.

    Ngày hôm đó trôi qua bình thường, không có chuyện gì bất thường xảy ra.

  • The movie had an uneventful plot, with little action or suspense.

    Bộ phim có cốt truyện tẻ nhạt, ít cảnh hành động hay hồi hộp.

  • The journey was uneventful, with no unexpected delays or accidents.

    Chuyến đi diễn ra suôn sẻ, không có sự chậm trễ hay tai nạn bất ngờ nào.

  • The meeting was uneventful, with no major decisions or controversies being discussed.

    Cuộc họp diễn ra suôn sẻ, không có quyết định quan trọng hay tranh cãi nào được thảo luận.

  • The classroom was uneventful, with all students quiet and focused on their studies.

    Lớp học diễn ra yên tĩnh, tất cả học sinh đều im lặng và tập trung vào việc học.

  • The exam was uneventful, with no difficult or unexpected questions.

    Kỳ thi diễn ra suôn sẻ, không có câu hỏi khó hay bất ngờ nào.

  • The weekend was uneventful, with no plans or activities other than relaxing at home.

    Cuối tuần trôi qua thật bình lặng, không có kế hoạch hay hoạt động nào khác ngoài việc thư giãn ở nhà.

  • The interview was uneventful, with no unexpected questions or surprises.

    Buổi phỏng vấn diễn ra suôn sẻ, không có câu hỏi bất ngờ hay điều bất ngờ nào.

  • The shift was uneventful, with no major issues or emergencies to deal with.

    Sự thay đổi này diễn ra suôn sẻ, không có vấn đề lớn hay trường hợp khẩn cấp nào cần giải quyết.

  • The conference was uneventful, with no new or exciting ideas being presented.

    Hội nghị diễn ra tẻ nhạt, không có ý tưởng mới hoặc thú vị nào được đưa ra.