Định nghĩa của từ uninspiring

uninspiringadjective

không mệt mỏi

/ˌʌnɪnˈspaɪərɪŋ//ˌʌnɪnˈspaɪərɪŋ/

"Uninspiring" là sự kết hợp của hai từ: "un-" và "inspiring". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại với". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. "Inspiring" bắt nguồn từ động từ "inspire", bắt nguồn từ tiếng Latin "inspirare", có nghĩa là "hít vào". Từ "inspiring" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, và "uninspiring" xuất hiện ngay sau đó, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều tiền tố "un-" để phủ định các từ khác.

namespace
Ví dụ:
  • The conference speaker's presentation was uninspiring with no original ideas and tired cliches.

    Bài thuyết trình của diễn giả tại hội nghị không gây được ấn tượng, không có ý tưởng độc đáo và chỉ toàn những lời sáo rỗng.

  • The menu at the new restaurant was uninspiring, with limited options and mediocre flavors.

    Thực đơn ở nhà hàng mới không hấp dẫn, có ít lựa chọn và hương vị tầm thường.

  • The teacher's lectures were uninspiring, as she droned on in a monotone voice without any enthusiasm for her subject matter.

    Bài giảng của giáo viên không gây hứng thú vì cô giảng bằng giọng đều đều, không hề có chút nhiệt tình nào với chủ đề mình giảng.

  • The company's annual report was uninspiring, with no indication of ambitious goals or exciting plans for the future.

    Báo cáo thường niên của công ty không mấy ấn tượng, không đưa ra mục tiêu đầy tham vọng hay kế hoạch thú vị cho tương lai.

  • The job interviewer's questions were uninspiring, focusing solely on practical skills rather than exploring the candidate's creativity and potential.

    Những câu hỏi của người phỏng vấn không truyền cảm hứng, chỉ tập trung vào các kỹ năng thực tế thay vì khám phá khả năng sáng tạo và tiềm năng của ứng viên.

  • The team's brainstorming session was uninspiring, with little enthusiasm and a lack of fresh, original ideas.

    Buổi họp động não của nhóm không mấy hấp dẫn, thiếu sự nhiệt tình và thiếu những ý tưởng mới mẻ, độc đáo.

  • The art exhibit was uninspiring, lacking any real innovation or artistic flair.

    Triển lãm nghệ thuật không có gì hấp dẫn, thiếu sự đổi mới thực sự hoặc nét nghệ thuật.

  • The sales pitch was uninspiring, failing to convince the prospective client of the product's unique advantages.

    Bài chào hàng không hấp dẫn, không thuyết phục được khách hàng tiềm năng về những lợi thế độc đáo của sản phẩm.

  • The author's latest book was uninspiring, lacking the engaging storytelling and vivid descriptions of their earlier works.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả không mấy hấp dẫn, thiếu cốt truyện hấp dẫn và mô tả sống động như các tác phẩm trước đó của họ.

  • The band's performance was uninspiring, failing to connect with the audience and deliver the energy and excitement that their music deserved.

    Màn trình diễn của ban nhạc không gây ấn tượng, không kết nối được với khán giả và không truyền tải được năng lượng và sự phấn khích mà âm nhạc của họ đáng được hưởng.