Định nghĩa của từ slump

slumpverb

sự sụt giảm

/slʌmp//slʌmp/

Nguồn gốc của từ "slump" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó ban đầu được sử dụng để mô tả sự dịch chuyển xuống đột ngột và bất ngờ hoặc sự sụp đổ của một mỏ sâu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức "Sfrom" có nghĩa là "slack" hoặc "lỏng lẻo", được thợ mỏ sử dụng để mô tả sự sụp đổ của các giá đỡ mái do sự suy yếu của các tầng ngầm. Việc sử dụng từ "slump" để mô tả sự suy thoái trong hoạt động kinh tế xuất hiện vào cuối những năm 1800. Lần đầu tiên nó được áp dụng cho ngành công nghiệp sắt và thép, nơi các điểm thấp theo chu kỳ được gọi là "slumps" do một số điểm tương đồng với sự bất ổn được ghi nhận trong các hoạt động khai thác. Theo thời gian, định nghĩa của từ này đã phát triển và mở rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực thương mại và tài chính khác nhau như giá cổ phiếu, việc làm và dòng chảy thương mại. Nhìn chung, suy thoái là xu hướng đi xuống hoặc giai đoạn trì trệ kinh tế kéo dài, đặc trưng bởi mức sản lượng, doanh số và lợi nhuận tài chính thấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình

meaningsự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)

meaningsự khủng hoảng kinh tế

exampleto slump into a chair: ngồi sụp xuống ghế

type nội động từ

meaninghạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)

meaningế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)

meaningsụp xuống

exampleto slump into a chair: ngồi sụp xuống ghế

namespace

to fall in price, value, number, etc., suddenly and by a large amount

giảm giá, giá trị, số lượng, v.v., đột ngột và với số lượng lớn

Ví dụ:
  • Sales have slumped this year.

    Doanh số bán hàng đã sụt giảm trong năm nay.

  • Profits slumped by over 50 per cent.

    Lợi nhuận sụt giảm hơn 50%.

  • The paper's circulation has slumped to 90 000.

    Số lượng phát hành của tờ báo đã giảm xuống còn 90 000.

  • The stock market has been in a slump for the past month, causing many investors to lose faith in the economy.

    Thị trường chứng khoán đã suy thoái trong tháng qua, khiến nhiều nhà đầu tư mất niềm tin vào nền kinh tế.

  • The baseball team hit a slump towards the end of the season, causing them to miss out on the playoffs.

    Đội bóng chày đã sa sút vào cuối mùa giải, khiến họ mất suất vào vòng loại trực tiếp.

Ví dụ bổ sung:
  • Oil prices have slumped quite badly in recent months.

    Giá dầu đã sụt giảm khá nặng trong những tháng gần đây.

  • Shares in the company slumped from £2.75 to £1.54.

    Cổ phiếu của công ty giảm từ 2,75 bảng Anh xuống còn 1,54 bảng Anh.

Từ, cụm từ liên quan

to sit or fall down heavily

ngồi hoặc ngã xuống nặng nề

Ví dụ:
  • Exhausted, he slumped down in his chair.

    Kiệt sức, anh ngồi phịch xuống ghế.

  • She slumped to her knees.

    Cô khuỵu gối xuống.

Ví dụ bổ sung:
  • Bart was slumped in front of the TV.

    Bart đang ngồi sụp xuống trước TV.

  • He lay slumped over the steering wheel.

    Anh ta nằm gục trên vô lăng.

  • He slumped against the wall.

    Anh ngã người vào tường.

  • He was found slumped in a pool of blood by security guards.

    Anh ta được nhân viên bảo vệ tìm thấy nằm gục trên vũng máu.

  • I walked in and saw him slumped over.

    Tôi bước vào và thấy anh ấy đang gục xuống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches