danh từ
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
good conduct: hạnh kiểm tốt
bad conduct: hạnh kiểm xấu
sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
to conduct an affair: quản lý một công việc
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
to conduct hear: dẫn nhiệt
động từ
dẫn tới (đường đi)
good conduct: hạnh kiểm tốt
bad conduct: hạnh kiểm xấu
chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
to conduct an affair: quản lý một công việc
(vật lý) dẫn
to conduct hear: dẫn nhiệt