danh từ
gỗ tùng, gỗ thông
to refuse to deal with somebody: không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
tấm ván cây
số lượng
to deal in rice: buôn gạo
a good deal of money: khá nhiều tiền
a good deal better: tố hơn nhiều
ngoại động từ
((thường) : out) phân phát, phân phối
to refuse to deal with somebody: không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
chia (bài)
ban cho
to deal in rice: buôn gạo
a good deal of money: khá nhiều tiền
a good deal better: tố hơn nhiều