ngoại động từ
làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)
to perform in a play: đóng trong một vở kịch
biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng
to perform on the piano: biểu diễn đàn pianô
nội động từ
đóng một vai
to perform in a play: đóng trong một vở kịch
biểu diễn
to perform on the piano: biểu diễn đàn pianô