Định nghĩa của từ focused

focusedadjective

tập trung

/ˈfəʊkəst//ˈfəʊkəst/

"Focused" bắt nguồn từ động từ "focus", ban đầu có nghĩa là "mang đến một điểm" hoặc "tập trung". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "focus", có nghĩa là "hearth" hoặc "lò sưởi". Nghĩa gốc của "focus" liên quan đến điểm mà các tia sáng hội tụ sau khi đi qua thấu kính. Mối liên hệ này với một điểm duy nhất dẫn đến ý nghĩa ẩn dụ của "concentrating" trên một điểm hoặc nhiệm vụ cụ thể. Do đó, "focused" biểu thị trạng thái tập trung tinh thần, giống như việc đưa các tia sáng đến một điểm duy nhất.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđiều tiêu; hội tụ

namespace
Ví dụ:
  • ) After a long day at work, James closed his office door and focused intensely on responding to his emails.

    ) Sau một ngày dài làm việc, James đóng cửa văn phòng và tập trung cao độ vào việc trả lời email.

  • ) The gymnast's eyes were fixed on the beam as she executed a series of intricate maneuvers with laser-like focus.

    ) Đôi mắt của vận động viên thể dục dụng cụ dán chặt vào thanh xà khi cô thực hiện một loạt các động tác phức tạp với sự tập trung cao độ.

  • ) The chef paid careful attention to every ingredient, ensuring that each dish was prepared with utmost focus and precision.

    ) Đầu bếp chú ý cẩn thận đến từng nguyên liệu, đảm bảo rằng mỗi món ăn được chế biến với sự tập trung và chính xác cao nhất.

  • ) The writer sat at her desk with her head bent low and her fingers dancing over the keys, her mind completely consumed by the task at hand.

    ) Nhà văn ngồi vào bàn làm việc, đầu cúi thấp và những ngón tay lướt trên phím đàn, tâm trí hoàn toàn tập trung vào công việc trước mắt.

  • ) The painter diligently focused on every stroke of the brush, carefully blending colors to create a perfect masterpiece.

    ) Người họa sĩ cần mẫn tập trung vào từng nét vẽ, pha trộn màu sắc một cách cẩn thận để tạo nên một kiệt tác hoàn hảo.

  • ) The surgeon's gloved hands moved with laser-like focus as she deftly maneuvered the instruments, performing a complex procedure with unerring precision.

    Đôi bàn tay đeo găng của bác sĩ phẫu thuật chuyển động với sự tập trung cao độ như tia laser khi cô khéo léo điều khiển các dụng cụ, thực hiện một quy trình phức tạp với độ chính xác tuyệt đối.

  • ) The student intently focused on the teacher's lecture, taking diligent notes as she studied for the upcoming exam.

    ) Cô sinh viên chăm chú lắng nghe bài giảng của giáo viên, ghi chép cẩn thận khi ôn tập cho kỳ thi sắp tới.

  • ) The athlete's eyes locked onto the finish line as she sprinted with fierce focus, determined to earn the coveted top spot.

    ) Ánh mắt của vận động viên hướng về vạch đích khi cô chạy hết tốc lực, quyết tâm giành được vị trí cao nhất đáng mơ ước.

  • ) The musician's hands danced across the piano keys with an intensity born of unwavering focus and technical mastery.

    ) Đôi tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên các phím đàn piano với cường độ xuất phát từ sự tập trung không ngừng nghỉ và trình độ kỹ thuật điêu luyện.

  • ) The student absorbed herself in the dense textbook passage, her mind narrowly focused on comprehending every detail.

    ) Cô sinh viên đắm mình vào đoạn văn dày đặc trong sách giáo khoa, tâm trí cô chỉ tập trung vào việc hiểu mọi chi tiết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches