tính từ
không mệt mỏi; không chán
Lenin was a tireless worker: Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
không ngừng, bền bỉ
tireless energy: một nghị lực bền bỉ
không mệt mỏi
/ˈtaɪələs//ˈtaɪərləs/"Tireless" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp danh từ "tire" và hậu tố "-less", biểu thị "without" hoặc "thiếu". Từ "tire" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Do đó, "tireless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có khả năng mệt mỏi", ám chỉ một người sở hữu năng lượng và sức bền vô tận. Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của "tire" là sự căng thẳng về thể chất hoặc kiệt sức do gắng sức.
tính từ
không mệt mỏi; không chán
Lenin was a tireless worker: Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
không ngừng, bền bỉ
tireless energy: một nghị lực bền bỉ
Nhà hoạt động này đã làm việc không biết mệt mỏi để chống lại đói nghèo trong cộng đồng của mình.
Vận động viên chạy không biết mệt mỏi quanh đường đua, không bao giờ chậm lại.
Nữ sinh này học tập không biết mệt mỏi cho kỳ thi, quyết tâm đạt thành công.
Y tá chăm sóc bệnh nhân không biết mệt mỏi, cung cấp cho họ dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể.
Đầu bếp chuẩn bị một loạt các món ăn dường như vô tận trong bếp, không biết mệt mỏi nấu nướng cho những thực khách đói bụng.
Nhà văn sáng tác không biết mệt mỏi, tạo ra từng kiệt tác văn học.
Nghệ sĩ vẽ không biết mệt mỏi, ghi lại những hình ảnh tuyệt đẹp trên vải canvas.
Nữ doanh nhân này làm việc không biết mệt mỏi để phát triển doanh nghiệp của mình, luôn quyết tâm đối mặt với mọi thử thách.
Giáo viên hướng dẫn không biết mệt mỏi, truyền cảm hứng cho học sinh học tập và phát triển.
Nhà nghiên cứu không ngừng khám phá, mở rộng ranh giới lĩnh vực của mình và tìm ra những khám phá mới.