Định nghĩa của từ absent

absentadjective

vắng mặt, nghỉ

/ˈabs(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "absent" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "absens", là một phân từ quá khứ của động từ "absente," có nghĩa là "đi xa" hoặc "mất tích". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ab", có nghĩa là "from" hoặc "đi xa", và "scoere", có nghĩa là "tham dự" hoặc "có mặt". Từ tiếng Latin "absens" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không có mặt hoặc không tồn tại ở một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Sau đó, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "absent," và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm địa lý (ví dụ: đãng trí, một nơi không có thứ gì đó) và luật pháp (ví dụ: một người vắng mặt tại tòa án). Ngày nay, từ "absent" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và nhiều ngôn ngữ khác, để mô tả trạng thái đi xa hoặc mất tích khỏi một địa điểm hoặc tình huống nào đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvắng mặt, đi vắng, nghỉ

exampleto absent oneself from school: nghỉ học

exampleto absent oneself from work: vắng mặt không đi làm

meaninglơ đãng

examplean absent air: vẻ lơ đãng

exampleto answer in an absent way: trả lời một cách lơ đãng

type động từ phãn thân

meaningvắng mặt, đi vắng, nghỉ

exampleto absent oneself from school: nghỉ học

exampleto absent oneself from work: vắng mặt không đi làm

namespace

not in a place because of illness, etc.

không ở một nơi vì bệnh tật, v.v.

Ví dụ:
  • She was absent from work for two weeks.

    Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc trong hai tuần.

  • Local people were conspicuously absent from the meeting.

    Người dân địa phương rõ ràng đã vắng mặt trong cuộc họp.

Từ, cụm từ liên quan

not present in something

không có mặt trong cái gì đó

Ví dụ:
  • Love was totally absent from his childhood.

    Tình yêu hoàn toàn vắng bóng trong thời thơ ấu của anh.

  • She now played with a passion that had been strangely absent from her previous performance.

    Bây giờ cô ấy chơi với niềm đam mê đã vắng bóng một cách kỳ lạ trong buổi biểu diễn trước đó.

Từ, cụm từ liên quan

showing that you are not really looking at or thinking about what is happening around you

cho thấy rằng bạn không thực sự nhìn hoặc suy nghĩ về những gì đang xảy ra xung quanh bạn

Ví dụ:
  • an absent expression

    một biểu hiện vắng mặt

Từ, cụm từ liên quan