danh từ
thói quen, tập quán
to be in the habit of...: có thói quen...
to fall into a habit: nhiễm một thói quen
to break of a habit: bỏ một thói quen
thể chất, tạng người; vóc người
a man of corpulent habit: người vóc đẫy đà
tính khí, tính tình
a habit of mind: tính tình, tính khí
ngoại động từ
mặc quần áo cho
to be in the habit of...: có thói quen...
to fall into a habit: nhiễm một thói quen
to break of a habit: bỏ một thói quen
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
a man of corpulent habit: người vóc đẫy đà