Định nghĩa của từ vernacular

vernacularnoun

Vernacular

/vəˈnækjələ(r)//vərˈnækjələr/

Từ "vernacular" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "vernaculus", có nghĩa là "native" hoặc "thuộc về làng" khi được sử dụng sớm nhất. Vào thời trung cổ, từ này được dùng để mô tả phương ngữ địa phương mà người dân thường ở làng nói, trái ngược với tiếng Latin uyên bác được sử dụng trong các văn bản học thuật và tôn giáo. Tuy nhiên, nguồn gốc thực sự của từ này vẫn chưa rõ ràng. Một số nhà sử học cho rằng nó có thể phát triển từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "vernacular," có nghĩa là "của thế giới" hoặc "thuộc về những người bình thường". Có vẻ như từ này được dùng để phân biệt ngôn ngữ hàng ngày mà người bình thường nói trên phố với tiếng Latin trang trọng và nghi lễ hơn được sử dụng trong các tài liệu chính thức và văn bản học thuật. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, ý nghĩa của "vernacular" đã mở rộng theo thời gian. Hiện nay, nó dùng để chỉ bất kỳ ngôn ngữ hoặc phương ngữ nào được người dân bản địa ở một khu vực cụ thể nói, cũng như các sản phẩm văn hóa và văn học phát sinh từ việc sử dụng nó. Theo nghĩa này, "vernacular" phản ánh ý thức rộng hơn về bản sắc và di sản, ý thức coi trọng sự độc đáo và phong phú của nền văn hóa và ngôn ngữ địa phương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)

exampleto be translated into the vernacular: được dịch sang tiếng bản xứ

meaningviết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương

examplethe vernacular of the stage: tiếng riêng của ngành sân khấu

meaningđịa phương (bệnh tật, tên cây...)

examplevernacular disease: bệnh địa phương

type danh từ

meaningtiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ

exampleto be translated into the vernacular: được dịch sang tiếng bản xứ

meaningtiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề)

examplethe vernacular of the stage: tiếng riêng của ngành sân khấu

namespace

the language spoken by ordinary people in a particular country or region

ngôn ngữ được nói bởi những người bình thường ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • Peter's vernacular, being a native speaker of Mandarin, made it easy for him to communicate with the locals in China.

    Là người bản xứ nói tiếng Quan Thoại, Peter có thể dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương ở Trung Quốc.

  • The signage in the rural village was predominantly in the local vernacular, making it challenging for the tourists to navigate.

    Biển báo ở làng quê chủ yếu bằng tiếng địa phương, gây khó khăn cho khách du lịch khi di chuyển.

  • English is not widely spoken in the remote areas of the Amazon rainforest, so travelers should be familiar with the indigenous vernacular for better communication with the locals.

    Tiếng Anh không được sử dụng rộng rãi ở những vùng xa xôi của rừng nhiệt đới Amazon, vì vậy du khách nên làm quen với tiếng bản địa để giao tiếp tốt hơn với người dân địa phương.

  • The antique book store sold a variety of texts written in the vernacular of the region during the Middle Ages, providing a wonderful insight into the language and culture of the time.

    Hiệu sách cổ bán nhiều loại sách được viết bằng tiếng bản địa của khu vực vào thời Trung cổ, cung cấp cái nhìn sâu sắc tuyệt vời về ngôn ngữ và văn hóa thời bấy giờ.

  • The dialect differences in Italian can sometimes make it difficult for speakers to understand each other, especially in certain regional vernaculars.

    Sự khác biệt về phương ngữ trong tiếng Ý đôi khi có thể khiến người nói khó hiểu nhau, đặc biệt là trong một số phương ngữ địa phương.

a style of architecture used for ordinary houses rather than large public buildings

một phong cách kiến ​​trúc được sử dụng cho những ngôi nhà bình thường hơn là những tòa nhà công cộng lớn

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.