Định nghĩa của từ convention

conventionnoun

hội nghị, hiệp định, quy ước

/kənˈvɛnʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "convention" bắt nguồn từ tiếng Latin "conventio", có nghĩa là một thỏa thuận hoặc giao ước. Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con" có nghĩa là "together" và "venire" có nghĩa là "đến". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "convention" được mượn từ tiếng Pháp cổ sang tiếng Anh trung đại, khi nó ám chỉ một cuộc tụ họp hoặc hội nghị của những người có mục đích chung. Ban đầu, từ "convention" ám chỉ một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức giữa các quốc gia hoặc cá nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ cuộc tụ họp hoặc cuộc gặp gỡ nào của mọi người, dù chính thức hay không chính thức, với cùng một mối quan tâm hoặc mục đích. Ngày nay, từ "convention" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các hội nghị khoa học, hội nghị chính trị và hội chợ thương mại. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "convention" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng mọi người cùng nhau thống nhất hoặc gặp gỡ về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghội nghị (chính trị); sự triệu tập

meaninghiệp định

meaningsự thoả thuận (thường là ngầm)

typeDefault

meaning(Tech) quy ước, quán lệ; hội nghị

namespace

the way in which something is done that most people in a society expect and consider to be polite or the right way to do it

cách thức thực hiện việc gì đó mà hầu hết mọi người trong xã hội mong đợi và coi là lịch sự hoặc cách làm đúng đắn

Ví dụ:
  • the rigid social conventions of Victorian Britain

    những quy ước xã hội cứng nhắc của nước Anh thời Victoria

  • She is a young woman who enjoys flouting conventions.

    Cô ấy là một phụ nữ trẻ thích coi thường các quy ước.

  • By convention the deputy leader was always a woman.

    Theo quy ước, phó thủ lĩnh luôn là phụ nữ.

  • Convention demands that a club member should resign in such a situation.

    Công ước yêu cầu thành viên câu lạc bộ phải từ chức trong tình huống như vậy.

Ví dụ bổ sung:
  • By convention, planets are named after Roman gods.

    Theo quy ước, các hành tinh được đặt theo tên của các vị thần La Mã.

  • By convention, the Queen gives the Royal Assent to all measures passed by Parliament.

    Theo quy ước, Nữ hoàng trao sự đồng ý của Hoàng gia cho tất cả các biện pháp được Quốc hội thông qua.

  • Convention dictated that dangerous physical action is the part of heroes, not heroines.

    Công ước quy định rằng hành động thể chất nguy hiểm là phần của các anh hùng, không phải của nữ anh hùng.

  • He had the freedom of spirit to cut through convention.

    Anh ấy có tinh thần tự do để vượt qua quy ước.

  • Her work refuses any concession to polite conventions of ‘good taste’.

    Tác phẩm của bà từ chối bất kỳ sự nhượng bộ nào đối với các quy ước lịch sự về "gu thẩm mỹ tốt".

a large meeting of the members of a profession, a political party, etc.

một cuộc họp lớn của các thành viên của một nghề nghiệp, một đảng chính trị, vv.

Ví dụ:
  • to hold a convention

    tổ chức một hội nghị

  • the Democratic Party Convention (= to elect a candidate for president)

    Đại hội Đảng Dân chủ (= để bầu một ứng cử viên cho chức tổng thống)

Ví dụ bổ sung:
  • Dallas is one of the top convention cities in the United States.

    Dallas là một trong những thành phố hội nghị hàng đầu ở Hoa Kỳ.

  • He addressed the annual Republican convention.

    Ông đã phát biểu tại đại hội thường niên của đảng Cộng hòa.

  • She was at the Democratic convention.

    Cô ấy đã tham dự đại hội đảng Dân chủ.

  • journalists reporting from the convention floor

    các nhà báo đưa tin từ sàn hội nghị

  • The party's annual convention will be held on April 6.

    Đại hội thường niên của đảng sẽ được tổ chức vào ngày 6 tháng 4.

Từ, cụm từ liên quan

an official agreement between countries or leaders

một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc lãnh đạo

Ví dụ:
  • the Geneva convention

    công ước Geneva

  • the United Nations convention on the rights of the child

    Công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em

Ví dụ bổ sung:
  • Most countries have adhered to the convention.

    Hầu hết các nước đã tuân thủ công ước.

  • Over 60 countries have yet to ratify the climate convention.

    Hơn 60 quốc gia vẫn chưa phê chuẩn công ước khí hậu

a traditional method or style in literature, art or the theatre

một phương pháp hoặc phong cách truyền thống trong văn học, nghệ thuật hoặc sân khấu

Ví dụ:
  • the conventions of Greek tragedy

    quy ước của bi kịch Hy Lạp