Định nghĩa của từ dwindle

dwindleverb

SWINDLE

/ˈdwɪndl//ˈdwɪndl/

Từ "dwindle" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ động từ "dwinda", có nghĩa là "to dwindle or waste away." Từ tiếng Na Uy cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*winthiz", có liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*weid-" có nghĩa là "lãng phí" hoặc "phân hủy". Trong tiếng Anh trung đại, động từ "dwindle" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "suy giảm hoặc phân hủy dần dần". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "giảm về số lượng hoặc kích thước" hoặc "giảm về lực hoặc cường độ". Ngày nay, từ "dwindle" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, toán học và trò chuyện hàng ngày, để mô tả thứ gì đó đang giảm dần hoặc co lại.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại

meaningthoái hoá, suy đi

meaningsuy yếu dần, hao mòn dần

namespace
Ví dụ:
  • The population of the small town dwindled as young people moved away in search of better job opportunities.

    Dân số của thị trấn nhỏ này giảm dần khi những người trẻ tuổi chuyển đi để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • Throughout the week, the river's water level slowly dwindled due to less rainfall and increased water usage.

    Trong suốt tuần, mực nước sông giảm dần do lượng mưa ít hơn và lượng nước sử dụng tăng lên.

  • The company's sales dwindled as consumers turned to more affordable options in the market.

    Doanh số của công ty giảm sút khi người tiêu dùng chuyển sang những lựa chọn giá cả phải chăng hơn trên thị trường.

  • His energy dwindled as he struggled through the final miles of the marathon.

    Năng lượng của anh ấy cạn kiệt khi anh ấy vật lộn trong những dặm cuối cùng của cuộc chạy marathon.

  • The number of attendants at the annual festival dwindled as the years went by due to a lack of promotion and interest.

    Số lượng người tham dự lễ hội thường niên này giảm dần theo từng năm do thiếu sự quảng bá và quan tâm.

  • After experiencing severe financial losses, the startup's funds dwindled, forcing them to shut down operations.

    Sau khi trải qua những tổn thất tài chính nghiêm trọng, nguồn vốn của công ty khởi nghiệp đã cạn kiệt, buộc họ phải đóng cửa hoạt động.

  • The interest in traditional folk music has dwindled as younger generations embrace newer genres.

    Sự quan tâm đến nhạc dân gian truyền thống đã giảm dần khi thế hệ trẻ đón nhận những thể loại nhạc mới hơn.

  • The patient's health dwindled as the antibiotics that were working initially failed to combat the advances of the infection.

    Sức khỏe của bệnh nhân suy giảm vì các loại thuốc kháng sinh ban đầu không còn hiệu quả trong việc chống lại sự tiến triển của bệnh nhiễm trùng.

  • The sports team's chances of victory dwindled as key players fell sick and were unable to compete.

    Cơ hội chiến thắng của đội thể thao giảm dần khi các cầu thủ chủ chốt bị ốm và không thể thi đấu.

  • Their relationship gradually dwindled as they realized they had grown apart and couldn't resolve their conflicts.

    Mối quan hệ của họ dần trở nên tồi tệ hơn khi họ nhận ra rằng họ đã xa cách nhau và không thể giải quyết được xung đột.