nội động từ
diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
to be perished with cold: rét chết đi được
to be perished with hunger: đói chết đi được
tàn lụi, héo rụi; hỏng đi
the heat has perished all vegetation: nóng làm cây cối héo rụi hết
ngoại động từ
(thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng
to be perished with cold: rét chết đi được
to be perished with hunger: đói chết đi được
làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng
the heat has perished all vegetation: nóng làm cây cối héo rụi hết