Định nghĩa của từ exotic

exoticadjective

kỳ lạ

/ɪɡˈzɒtɪk//ɪɡˈzɑːtɪk/

Từ "exotic" bắt nguồn từ tiếng Latin ex nghĩa là "outside" hoặc "ra khỏi" andoticus nghĩa là "của Hy Lạp". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì có nguồn gốc từ Đế chế Hy Lạp, vốn kỳ lạ và xa lạ so với nền văn hóa La tinh của Tây Âu. Ý nghĩa của từ này sau đó được mở rộng để bao gồm những thứ đến từ những nơi xa xôi và xa lạ được người phương Tây coi là kỳ lạ và tuyệt vời. Ý nghĩa hiện đại của từ kỳ lạ liên quan đến sự gợi cảm và quyến rũ là một sự phát triển gần đây hơn có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa thế kỷ 19 khi những vùng đất kỳ lạ và bí ẩn được coi là đối tượng của ham muốn và tưởng tượng. Sự kết hợp giữa nỗi khao khát lãng mạn và kiến ​​thức bề ngoài về những nơi khác thường đã tạo ra cảm giác mê hoặc với những điều khác thường và xa lạ vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Trong nhiều bối cảnh hiện đại, kỳ lạ vừa gợi lên điều gì đó hấp dẫn và hiếm có, vừa là điều gì đó tồn tại hoàn toàn trái ngược với chuẩn mực văn hóa của chính mình. Vì vậy, mặc dù có nguồn gốc từ nguyên, thuật ngữ "exotic" thường mang nhiều ý nghĩa vượt xa nguồn gốc tiếng Latin của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)

meaningkỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

type danh từ

meaningcây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào

meaningvật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

namespace
Ví dụ:
  • The vibrant colors and sweet perfume of these tropical flowers are truly exotic.

    Màu sắc rực rỡ và hương thơm ngọt ngào của những bông hoa nhiệt đới này thực sự rất kỳ lạ.

  • She longed for the feeling of sand between her toes on an exotic beach far away.

    Cô khao khát cảm giác cát dưới chân trên một bãi biển xa lạ nào đó.

  • The aroma of spices and herbs wafted from the steaming bowls of exotically spiced curry, enticing her taste buds.

    Mùi thơm của gia vị và thảo mộc lan tỏa từ những bát cà ri cay nồng nghi ngút, quyến rũ vị giác của cô.

  • The lush vegetation and diverse wildlife of this rainforest made it an exotic and tantalizing destination.

    Thảm thực vật tươi tốt và động vật hoang dã đa dạng của khu rừng nhiệt đới này khiến nơi đây trở thành một điểm đến kỳ lạ và hấp dẫn.

  • They savored the taste of juicy mangoes and dragon fruit, relishing the exotic flavors of this foreign land.

    Họ thưởng thức hương vị của những trái xoài và thanh long mọng nước, tận hưởng hương vị kỳ lạ của vùng đất xa lạ này.

  • The singer's voice rose and fell with a melodic intensity that transported the listener to exotic lands and distant shores.

    Giọng hát của ca sĩ lên xuống với cường độ du dương đưa người nghe đến những vùng đất kỳ lạ và bờ biển xa xôi.

  • The glimmering blue waters of this secluded lagoon, rimmed by palm trees and jutting rocks, felt almost otherworldly and strikingly exotic.

    Làn nước xanh lấp lánh của đầm phá hẻo lánh này, được bao quanh bởi những cây cọ và những tảng đá nhô ra, mang đến cảm giác gần như siêu thực và vô cùng kỳ lạ.

  • The gentle hum of exotic birdsong and the sweet scent of blooming flowers carried on the tropical breeze.

    Tiếng chim hót líu lo nhẹ nhàng và hương thơm ngọt ngào của những bông hoa nở rộ lan tỏa trong làn gió nhiệt đới.

  • As they traversed through fascinating caves filled with shimmering crystals and glittering underground waterfalls, it felt almost like journeying to an exotic world.

    Khi họ đi qua những hang động hấp dẫn chứa đầy pha lê lấp lánh và thác nước ngầm lấp lánh, họ cảm thấy gần giống như đang du hành đến một thế giới kỳ lạ.

  • The intricate and intriguing patterns woven into colorful fabrics and textiles were evidence of the cultures' rich heritage, making them undoubtedly exotic and distinctive.

    Những họa tiết phức tạp và hấp dẫn được dệt trên vải và hàng dệt may đầy màu sắc là bằng chứng về di sản phong phú của các nền văn hóa, khiến chúng trở nên kỳ lạ và đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan