Định nghĩa của từ deliberately

deliberatelyadverb

thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

/dɪˈlɪb(ə)rətli/

Định nghĩa của từ undefined

"Deliberately" bắt nguồn từ tiếng Latin "deliberare", có nghĩa là "cân nhắc, xem xét hoặc suy ngẫm". Đây là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "completely") và "liberare" (có nghĩa là "giải phóng, giải phóng hoặc thả lỏng"). Nghĩa gốc của "deliberate" là cân nhắc các lựa chọn một cách cẩn thận và chu đáo trước khi đưa ra quyết định. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các hành động được thực hiện có chủ đích và có chủ đích, trái ngược với các hành động ngẫu nhiên hoặc bốc đồng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem deliberate

namespace

done in a way that was planned, not by chance

được thực hiện theo cách đã được lên kế hoạch, không phải ngẫu nhiên

Ví dụ:
  • She's been deliberately ignoring him all day.

    Cô ấy đã cố tình phớt lờ anh ấy cả ngày.

  • an ad campaign that deliberately targets children

    một chiến dịch quảng cáo có chủ đích nhắm vào trẻ em

  • She was accused of deliberately misleading Parliament.

    Cô bị buộc tội cố tình đánh lừa Quốc hội.

  • to deliberately withhold/conceal information

    cố tình giữ lại/che giấu thông tin

  • The fire had been started deliberately.

    Ngọn lửa đã được bắt đầu một cách có chủ ý.

  • Her tone was deliberately insulting.

    Giọng điệu của cô ấy cố tình xúc phạm.

Ví dụ bổ sung:
  • I suspected that he was being deliberately ambiguous.

    Tôi nghi ngờ rằng anh ta đang cố tình mơ hồ.

  • She described how he quite deliberately tried to entice the two children away.

    Cô mô tả cách anh ta cố tình dụ dỗ hai đứa trẻ đi.

  • He deliberately chose to cast unknown actors.

    Anh ấy cố tình chọn những diễn viên vô danh.

Từ, cụm từ liên quan

slowly and carefully

Chậm rãi và cẩn thận

Ví dụ:
  • He packed up his possessions slowly and deliberately.

    Anh ta đóng gói đồ đạc của mình một cách chậm rãi và có chủ ý.

  • Sarah carefully placed the fragile glass on the shelf, deliberately avoiding any potential shocks or vibrations.

    Sarah cẩn thận đặt chiếc ly thủy tinh dễ vỡ lên kệ, cố tình tránh mọi cú sốc hoặc rung động tiềm ẩn.

  • The thief meticulously picked the lock on the safe, working deliberately to avoid making any noise.

    Tên trộm tỉ mỉ cạy ổ khóa két sắt, cố tình làm vậy để tránh gây ra tiếng động.

  • After studying the terrain, the hikers slowly made their way through the rugged paths, deliberately choosing each step with caution.

    Sau khi nghiên cứu địa hình, những người đi bộ đường dài từ đi qua những con đường gồ ghề, cẩn thận lựa chọn từng bước đi.

  • The writer crafted every word of her article with deliberate intent, striving to elicit a powerful emotional response from her audience.

    Tác giả đã trau chuốt từng từ trong bài viết của mình với mục đích rõ ràng, cố gắng khơi gợi phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ độc giả.