Định nghĩa của từ premeditation

premeditationnoun

sự suy tính trước

/ˌpriːˌmedɪˈteɪʃn//ˌpriːˌmedɪˈteɪʃn/

Từ "premeditation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiền tố "praemedit-" có nghĩa là "suy nghĩ trước" hoặc "lên kế hoạch trước" và hậu tố "-ation", tạo thành danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái. Từ "premeditation" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Trong luật pháp, "premeditation" ám chỉ việc cố ý và có chủ đích lên kế hoạch cho một tội ác trước khi nó được thực hiện. Khái niệm này khác với "heat of passion", ám chỉ một tội ác được thực hiện trong lúc nóng giận, thường là để đáp lại một sự khiêu khích được nhận thức. Trong triết học và tâm lý học, "premeditation" cũng có thể ám chỉ quá trình cân nhắc kỹ lưỡng hành động của một người và những hậu quả tiềm ẩn trước khi hành động. Khái niệm này thường gắn liền với các đức tính như cân nhắc và tự chủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm

meaninghành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm

namespace
Ví dụ:
  • Before committing the burglary, the thief spent weeks in premeditation, carefully planning every detail.

    Trước khi thực hiện vụ trộm, tên trộm đã dành nhiều tuần để suy tính, lên kế hoạch cẩn thận cho từng chi tiết.

  • The criminal's premeditation was evident in the meticulousness of the crime scene.

    Sự tính toán trước của tên tội phạm được thể hiện rõ qua sự tỉ mỉ tại hiện trường vụ án.

  • The defendant's lawyers argued that his premeditation was proportional to the severity of the crime.

    Luật sư của bị cáo lập luận rằng hành vi cố ý của bị cáo tỷ lệ thuận với mức độ nghiêm trọng của tội phạm.

  • The detective was convinced that the killer's premeditation was the key to cracking the case.

    Thám tử tin rằng sự chủ động của kẻ giết người chính là chìa khóa để phá án.

  • The author's premeditation in crafting the argument was evident in the organization and coherence of the essay.

    Sự cân nhắc trước của tác giả khi xây dựng lập luận được thể hiện rõ qua cách tổ chức và tính mạch lạc của bài luận.

  • The athlete's premeditation in executing the perfect diving maneuver was evident in the grace and fluidity of their movements.

    Sự chuẩn bị kỹ lưỡng của vận động viên khi thực hiện động tác lặn hoàn hảo được thể hiện rõ qua sự uyển chuyển và mềm mại trong các chuyển động của họ.

  • The writer's premeditation in crafting the story was evident in the well-developed characters and convincing plot.

    Sự chuẩn bị kỹ lưỡng của tác giả khi xây dựng câu chuyện được thể hiện rõ qua các nhân vật được xây dựng tốt và cốt truyện thuyết phục.

  • The student's premeditation in preparing for the exam was evident in their confident and fully-answered responses.

    Sự chuẩn bị chu đáo của học sinh cho kỳ thi được thể hiện rõ qua những câu trả lời đầy đủ và tự tin.

  • The orchestra's conductor's premeditation in leading the ensemble was evident in their precision and synchronization.

    Sự chuẩn bị chu đáo của nhạc trưởng khi chỉ huy dàn nhạc được thể hiện rõ qua sự chính xác và đồng bộ.

  • The chef's premeditation in preparing the meal was evident in the presentation and flavor profile of each dish.

    Sự chuẩn bị chu đáo của đầu bếp được thể hiện rõ qua cách trình bày và hương vị của từng món ăn.