danh từ
ý định, mục đích
(số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
(y học) cách liền sẹo
ý định, mục đích
/ɪnˈtɛnʃn/Từ "intention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentionem," bắt nguồn từ "intendere", nghĩa là "kéo dài" hoặc "hướng sự chú ý của một người". Trong tiếng Pháp cổ, động từ "intendre" có nghĩa là "có ý định" hoặc "có nghĩa là", và danh từ "intention" xuất hiện, ám chỉ mục đích hoặc quyết tâm. Từ Latin "intentionem" cũng liên quan đến khái niệm "hướng tới" hoặc "kéo dài tới", truyền đạt ý tưởng phấn đấu hướng tới một mục tiêu hoặc mục đích. Trong tiếng Anh, từ "intention" ban đầu ám chỉ mục đích hoặc mục tiêu có chủ đích, nhưng theo thời gian, nó đã bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng về sự suy tính trước hoặc cân nhắc cẩn thận. Mặc dù có nguồn gốc từ ngôn ngữ, khái niệm ý định vẫn là một khía cạnh cơ bản của tư duy con người, ảnh hưởng đến hành động, động lực và quá trình ra quyết định của chúng ta.
danh từ
ý định, mục đích
(số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
(y học) cách liền sẹo
Emily đặt mục tiêu chạy bán marathon vào cuối năm.
Ý định của John là tránh làm bất cứ việc nhà nào trong suốt kỳ nghỉ.
Mục đích của công ty là tăng lợi nhuận bằng cách mở rộng sang các thị trường mới.
Ý định của Jane là tha thứ cho bạn mình vì sự hiểu lầm này.
Ý định của chính trị gia này là thông qua dự luật giáo dục mới tại quốc hội.
Ý định của họa sĩ là ghi lại những màu sắc sống động của hoàng hôn trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
Ý định của vận động viên này là phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 1m.
Ý định của nhạc sĩ là truyền tải chiều sâu cảm xúc của âm nhạc đến khán giả.
Ý định của tác giả cuốn sách là nhấn mạnh tầm quan trọng của tính bền vững thông qua cuốn tiểu thuyết của mình.
Ý định của nhà khoa học này là tiến hành một nghiên cứu mang tính đột phá có thể thay đổi lĩnh vực y học.